To blank, to bleep, to blimp
To blank /blæηk/: làm mờ, tẩy xóa… Cách sử dụng To blank : 1. To blank out: Nói về hiện tượng không thể nhớ được một việc nào đó và trở nên bối rối, lúng túng. Ví dụ: I hope I don’t blank out in the exam. ...
To blank /blæηk/: làm mờ, tẩy xóa…
Cách sử dụng To blank:
1. To blank out: Nói về hiện tượng không thể nhớ được một việc nào đó và trở nên bối rối, lúng túng.
Ví dụ:
I hope I don’t blank out in the exam.
(Tôi hy vọng tôi sẽ không bị lúng túng trong bài kiểm tra sắp tới).
Chú ý: Động từ To blank đứng một mình vẫn có nghĩa giống như trên.
2. To blank sth out:
- Dùng để nói về hành động cân nhắc muốn quên một chuyện nào đó không vui.
Ví dụ:
Your childhood may have been difficult but you can’t just blank it out.
(Thời thơ ấu của anh có vẻ không dễ dàng đối với anh nhưng anh cũng không nên quên nó đi như vậy chứ).
- Dùng để che đi nét chữ viết hoặc nét in của một cái gì đó.
Ví dụ:
All the names in the report had been blanked out.
(Tất cả những cái tên trong bản báo cáo đều đã được giữ bí mật).
To bleep /bli:p/: phát ra tiếng kêu bíp bíp…
Cách sử dụng To bleep:
To bleep sth/sb out: Dùng để che lại những từ ngữ phản cảm của một ai đó nói trên truyền hình bằng một âm thanh ngắn.
Ví dụ:
His obscenities had to be bleeped out.
(Những lời nói tục tĩu của anh ta đã bị che lại bằng âm thanh khác).
To blimp /blɪmp/: làm cho lớn hơn…
Cách sử dụng To blimp:
To blimp out/up: Làm cho tăng cân lên hoặc làm cho mập ra.
Ví dụ:
You are so thin, you have to be blimped up, kid.
(Cháu gầy quá, cháu nên tập tăng cân lên đi cậu bé à).
Để hiểu rõ hơn về To bind vui lòng liên hệ