To blow out
To blow /bləʊ/: thổi, nở, phun… Cách sử dụng : 1. : Nói về hiện tượng nổ của lốp bánh xe, hoặc về hiện tượng khí ga bị xì ra với một lực mạnh. Ví dụ: One of the front tyres blows out suddenly. (Một trong những vỏ ...
To blow /bləʊ/: thổi, nở, phun…
Cách sử dụng :
1. : Nói về hiện tượng nổ của lốp bánh xe, hoặc về hiện tượng khí ga bị xì ra với một lực mạnh.
Ví dụ:
One of the front tyres blows out suddenly.
(Một trong những vỏ xe ở đằng trước đã bị nổ).
Run! The gas is about to blow out!
(Chạy đi! Khí ga sắp xì ra rồi kìa!).
Synonym (Từ đồng nghĩa): To blow ot = To burst.
Ghi chú:
Blowout (n):
- Nói về thời điểm khi một bánh xe bị nổ khi xe đang chạy.
- Nói về thời điểm khi dầu hoặc khí ga bị rò rỉ ra khỏi bể chứa.
- Nói về một bữa ăn hoặc bữa tiệc lớn mà tại đó, người ta ăn rất nhiều.
- Một bữa tiệc lớn hoặc một sự kiện mang tính chất xã hội nào đó.
2. ; to blow sth out:
- Nói về hiện tượng ngọn lửa bị thổi tắt bởi một ngọn gió.
Ví dụ:
There was a sudden gust of wind and the candle blew out.
(Một cơn gió mạnh thổi ngang qua và làm tắt ngọn nến).
She took a deep breath and blew out all the candles.
(Cô ta hít một hơi thật sâu và thổi tắt tất cả ngọn nến).
- Nói về hiện tượng cửa sổ đột ngột bị mở ra bởi tác động của gió.
Ví dụ:
All the windows blew out in the blast.
(Tất cả các cửa sổ đều bị một ngọn gió nào đó thổi bật ra).
The explosion blew out the windows in the building.
(Vụ nổ đã làm nổ tung các cửa sổ trong tòa nhà đó).
- Nói về hiện tượng gió thổi ngoài biển tạo ra những đợt sóng để người ta có thể lướt sóng.
3. To blow sb out:
- (for sb) Nói cho ai đó rằng bạn không muốn có bất kỳ mối quan hệ tình cảm nào đối với một người nào đó.
Ví dụ:
He blew me out for Annie, but I still fancy him.
(Vì Annie mà anh ta đã từ chối tình cảm của tôi, nhưng tôi vẫn còn thích anh ta).
- Đánh bại một ai đó một cách dễ dàng.
Ví dụ:
The home team blew out the Suns by 30 points.
(Đội chủ nhà đã đánh bại đội The Suns với cách biệt là 30 điểm).
Blowout (n): Một chiến thắng dễ dàng.
4. To blow sth out:
- Thở ra một cái gì đó từ trong miệng bạn.
Ví dụ:
He inhaled and then blew the smoke out.
(Anh ta hút thuốc vào và thở khói ra).
Synonym (Từ đồng nghĩa): To blow sth out = To exhale sth.
- Làm đầy cái gì với không khí, chẳng hạn như hành động phồng má lên.
Ví dụ:
She blew out her cheeks in exasperation.
(Lúc cô ta giận, cô ta phồng hai má lên).
Objects (Tân ngữ): cheeks.
- Sử dụng một thiết bị máy móc nào đó có thể thổi ra hơi nóng, và làm cho tóc của người nào đó được thẳng ra (máy sấy tóc).
Ví dụ:
Blowing your hair out every day can damage it.
(Sấy tóc mỗi ngày có thể làm tổn hại cho tóc bạn).
Object (Tân ngữ): hair.
- Làm cho một phần của cơ thể bạn bị thương, đặc biệt là ở các vùng khớp nối của đầu gối và khuỷu tay.
Ví dụ:
He blew out his knee playing basketball.
(Đầu gối của anh ta bị thương lúc anh ta chơi bóng chày).
Idiom (Thành ngữ):
To blow your/sb’s brain’s out: Để giết ai đó hoặc tự sát bằng việc dùng súng bắn vào đầu.
Blowout (n): Hành động sấy tóc của bạn.
5. To blow itself out: Nói về hiện tượng một cơn bão đang giảm đi lực và chuẩn bị tan.
Ví dụ:
By morning the storm had blown itself out.
(Cơn bão đang dần tan đi trong buổi sáng này).
Để hiểu rõ hơn về vui lòng liên hệ