To blaze, to blink, to bliss
To blaze /bleɪz/: loan báo, cháy, chiếu sáng… Cách sử dụng To blaze : 1. To blaze away: - (at sb/sth) Nói về việc bắn liên tục của một khẩu súng. Ví dụ: The guns kept blazing away at the enemy. (Những ...
To blaze /bleɪz/: loan báo, cháy, chiếu sáng…
Cách sử dụng To blaze:
1. To blaze away:
- (at sb/sth) Nói về việc bắn liên tục của một khẩu súng.
Ví dụ:
The guns kept blazing away at the enemy.
(Những khẩu súng vẫn liên tục bắn vào người quân thù).
- Nói về việc hiện tượng ngọn lửa cháy sáng lên.
Ví dụ:
The flames is blazing away on the outside of the house.
(Ngọn lửa đang cháy sáng lên ở bên ngoài ngôi nhà).
Chú ý: Động từ To blaze đứng một mình cũng có nghĩa giống như trên.
2. To blaze up: Nói về hiện tượng ngọn lửa bất chợt cháy bùng lên và mạnh hơn lúc trước.
Ví dụ:
(Figurative) His anger blazed up uncontrollably.
(Ẩn dụ) (Cơn giận của anh ta ngày càng lớn dần đến mức không thể kiểm soát được).
To blink /blɪŋk/: nháy mắt, chập chờn, nhấp nháy…
Cách sử dụng To blink:
1. To blink sth away: Nói về hành động làm sạch mắt bằng việc nháy mắt liên tục.
Ví dụ:
He blinked away a tear.
(Anh ta chớp mắt liên tục để nước mắt chảy ra).
Object (Tân ngữ): Tear(s).
2. To blink sth back: Nói về việc cố gắng để kiểm soát được nước mắt của bạn khi gặp phải một chuyện cảm động nào đó.
Ví dụ:
I found myself blinking back tears during his speech.
(Tôi nghĩ rằng mình đã cố gắng không để nước mắt rơi trong lúc anh ta phát biểu).
Object (Tân ngữ): Tear(s).
To bliss /blɪs/: lạc quan, cảm thấy bình yên…
Cách dùng To bliss:
To bliss out; to bliss sb out: Dùng để nói về việc cảm thấy rất hạnh phúc và thoải mái, hoặc dùng để làm người khác cũng cảm thấy như vậy.
Ví dụ:
Those old black and white movies bliss me out.
(Những bộ phim trắng đen đó đã giúp tôi cảm thấy thoải mái hơn).
Blissed out (adj): Cảm thấy thư giãn và vui vẻ.
Ví dụ:
The regulars at the yoga class looked completely blissed out.
(Những buổi tập đều đặn ở lớp dạy yoga đó đã giúp tôi hoàn toàn cảm thấy thư thái hơn).
Để hiểu rõ hơn về vui lòng liên hệ