Mã trường THPT tỉnh An Giang năm 2016

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện ...

Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. 

Tên tỉnh

Mã Tỉnh

Mã Huyện

Mã Trường

Tên Trường

Địa chỉ

Khu vực

An Giang 51 01 001 THPT Long Xuyên Ph. Mỹ Long, Long Xuyên 2
An Giang 51 01 002 THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu 5B  Tôn Đức Thắng, P. Mỹ Bình, TP.Long Xuyên 2
An Giang 51 01 003 PT ISCHOOL Long Xuyên khóm Bình Thới 3, P. Bình Khánh, TP. Long Xuyên 2
An Giang 51 01 004 THPT Mỹ Thới P. Mỹ Thới, Long Xuyên 2
An Giang 51 01 005 CĐ Nghề An Giang 165A Trần Hưng Đạo, P.Bình Khánh,
Long Xuyên, AG
2
An Giang 51 01 006 TT GDTX An Giang P. Mỹ Xuyên, Long Xuyên 2
An Giang 51 01 007 PT Chưởng Binh Lễ P. Mỹ Bình, Long Xuyên 2
An Giang 51 02 008 THPT Chuyên Thủ Khoa Nghiã Nguyễn Đình Chiểu, P. Châu phú A, TP. Châu Đốc 2
An Giang 51 02 009 THPT Võ Thị Sáu Lê Lợi, P. Châu Phú B, TP. Châu Đốc 2
An Giang 51 03 010 THPT An Phú TTr. An Phú, H. An Phú 2NT
An Giang 51 03 011 THPT  An Phú 2 TTr. An Phú, H. An Phú 2NT
An Giang 51 03 012 THPT Quốc Thái Ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, H. An phú 1
An Giang 51 04 013 THPT Tân Châu Thị xã Tân Châu, An Giang 2
An Giang 51 04 014 THPT  Đức Trí Thị xã Tân Châu, An Giang 2
An Giang 51 04 015 THPT Vĩnh Xương Xã Vĩnh Xương, thị xã Tân Châu, AG 1
An Giang 51 05 016 THPT Chu Văn An TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân 2NT
An Giang 51 05 017 PT Phú Tân TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân 2NT
An Giang 51 05 018 THPT Nguyễn Chí Thanh TTr. Chợ Vàm, H. Phú Tân 2NT
An Giang 51 08 019 THPT Trần Văn Thành TTr. Cái Dầu, H. Châu Phú 2NT
An Giang 51 08 020 THPT Châu Phú Xã Mỹ Đức, H. Châu phú 2NT
An Giang 51 08 021 THPT Thạnh Mỹ Tây Xã Thạnh Mỹ Tây, H. Châu Phú 2NT
An Giang 51 08 022 THPT Bình Mỹ Xã Bình Mỹ, H. Châu Phú 1
An Giang 51 08 023 PT  Bình Long Xã Bình Long, H. Châu Phú 2NT
An Giang 51 06 024 THPT Tịnh Biên TTr. Nhà Bàng, H. Tịnh Biên 1
An Giang 51 06 025 THPT Chi Lăng TTr. Chi Lăng, H. Tịnh Biên 1
An Giang 51 06 026 THPT Xuân Tô TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên 1
An Giang 51 07 027 THPT Nguyễn Trung Trực TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn 1
An Giang 51 07 028 THPT Dân Tộc Nội Trú Xã Châu Lăng, H. Tri Tôn 1
An Giang 51 07 029 THPT Ba Chúc TTr. Ba Chúc, H. Tri Tôn 1
An Giang 51 09 030 THPT Nguyễn Hữu Cảnh TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới 2NT
An Giang 51 09 031 THPT Châu Văn Liêm TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới 2NT
An Giang 51 09 032 THPT Huỳnh Thị Hưởng Xã Hội An, H. Chợ Mới 2NT
An Giang 51 09 033 THPT Long Kiến Xã Long Kiến, H. Chợ Mới 2NT
An Giang 51 09 034 THPT Mỹ Hiệp Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới 2NT
An Giang 51 10 037 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm ấp Hòa Long 3, TTr. An Châu, H. Châu Thành 2NT
An Giang 51 10 039 THPT Vĩnh Bình Xã Vĩnh Bình, H. Châu Thành 2NT
An Giang 51 11 040 THPT Nguyễn Văn Thoại Nam Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn 2NT
An Giang 51 11 041 THPT Nguyễn Khuyến Ấp Phú An, TTr. Phú Hòa, H. Thoại Sơn 2NT
An Giang 51 11 044 THPT Vọng Thê TTr. óc Eo, H. Thoại Sơn 1
An Giang 51 01 045 TH Y Tế số 20 nguyễn văn linh, P. Mỹ Phước,
Long Xuyên, AG
2
An Giang 51 05 046 THPT Hoà Lạc Xã Hòa Lạc, H. Phú Tân 2NT
An Giang 51 09 047 THPT Mỹ Hội Đông Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới 2NT
An Giang 51 11 048 THPT Vĩnh Trạch Xã Vĩnh Trạch, H. Thoại Sơn 2NT
An Giang 51 09 049 THPT Hòa Bình Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới 2NT
An Giang 51 04 050 THPT Châu Phong Vĩnh Lợi I, Châu Phong, TX.Tân Châu 1
An Giang 51 01 051 THPT Bình Khánh P. Bình Khánh, Long Xuyên 2
An Giang 51 05 052 THPT Bình Thạnh Đông Xã Bình Thạnh Đông, Phú Tân 2NT
An Giang 51 10 053 THPT Cần Đăng Xã Cần Đăng, H. Châu Thành 1
An Giang 51 02 055 TT. GDTX Châu Đốc P. Châu phú A, thị xã Châu Đốc 2
An Giang 51 04 056 TT. GDTX Tân Châu TTr. Tân Châu, H. Tân Châu 2
An Giang 51 05 057 TTDN-GDTX Phú Tân ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân 2NT
An Giang 51 09 058 TT. GDTX Chợ Mới TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới 2NT
An Giang 51 09 059 TT. GDTX Mỹ Luông TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới 2NT
An Giang 51 11 060 TTDN-GDTX Thoại Sơn ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn 2NT
An Giang 51 08 061 TTDN-GDTX Châu Phú ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung,
H. Châu Phú, AG
2NT
An Giang 51 03 062 TTDN-GDTX An Phú ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú 2NT
An Giang 51 10 063 TTDN-GDTX Châu Thành ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành 2NT
An Giang 51 06 064 TTDN-GDTX Tịnh Biên Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên 1
An Giang 51 07 065 TT. GDTX Tri Tôn TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn 1
An Giang 51 03 066 THPT Vĩnh Lộc ấp 1, xã Vĩnh Lộc, An Phú 2NT
An Giang 51 04 067 THPT Nguyễn Quang Diêu ấp Tân Phú B, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG 2
An Giang 51 01 068 Năng khiếu thể thao P. Mỹ Bình, Long Xuyên, AG 2
An Giang 51 01 069 THPT Mỹ Hòa Hưng ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG 2
An Giang 51 01 070 TC Nghề KTKT Công Đoàn AG Đường Quản Cơ Thành, P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG 2
An Giang 51 02 071 TC Nghề Châu Đốc khóm Châu Long 8, P.Châu Long, TP. Châu Đốc 2
An Giang 51 04 072 TC Nghề Tân Châu ấp Tân Phú, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG 2
An Giang 51 07 073 TC Nghề Dân tộc Nội Trú AG ấp Tô Hạ, xã Núi Tô, H. Tri Tôn, AG 1
An Giang 51 01 074 PT Thực hành Sư phạm 20 Võ Thị Sáu, P. Đông Xuyên, Long Xuyên, AG 2
An Giang 51 01 075 PT Quốc tế GIS P. Mỹ Hòa  (khu hành chính), Long Xuyên, AG 2
An Giang 51 08 076 TC Kinh tế - Kỹ thuật AG QL91, tổ10, ấpVĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, AG 2NT
An Giang 51 07 077 PT Cô Tô Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang 1
An Giang 51 01 078 THPT Nguyễn Công Trứ P. Mỹ Thới, Long Xuyên 2
An Giang 51 05 079 THCS-THPT Phú Tân TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân 2NT
An Giang 51 08 080 THCS-THPT  Bình Long Xã Bình Long, H. Châu Phú 2NT
An Giang 51 07 081 PT DTNT THPT An Giang Khóm Châu Thới 1, P. Châu Phú B, TP Châu Đốc, AG 1
An Giang 51 09 082 THPT Ung Văn Khiêm Xã Long Kiến, H. Chợ Mới, AG 2NT
An Giang 51 09 083 THPT Nguyễn Văn Hưởng Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới, AG 2NT
An Giang 51 09 084 THPT Lương Văn Cù Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới, AG 2NT
An Giang 51 09 085 THPT Võ Thành Trinh Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới, AG 2NT
An Giang 51 01 086 THPT Nguyễn Hiền P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG 2
An Giang 51 05 087 TT GDNN-GDTX Phú Tân ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân, AG 2NT
An Giang 51 09 088 TT GDNN-GDTX Chợ Mới Châu văn Liêm, TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới, AG 2NT
An Giang 51 09 089 TC Nghề Chợ Mới TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới, AG 2NT
An Giang 51 11 090 TT GDNN-GDTX Thoại Sơn ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn, AG 2NT
An Giang 51 08 091 TT GDNN-GDTX Châu Phú ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG 2NT
An Giang 51 03 092 TT GDNN-GDTX An Phú ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú, AG 2NT
An Giang 51 10 093 TT GDNN-GDTX Châu Thành ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành, AG 2NT
An Giang 51 06 094 TT GDNN-GDTX Tịnh Biên Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên, AG 1
An Giang 51 07 095 TT GDNN-GDTX Tri Tôn TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn, AG 1
An Giang 51 01 096 THCS-THPT Mỹ Hòa Hưng ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG 2
An Giang 51 07 097 THCS-THPT Cô Tô Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang 1
An Giang 51 00 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_51    
An Giang 51 00 901 Học ở nước ngoài_51    

Tuyensinh247 tổng hợp

>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016

0