Liên từ (phần 1)
Có 3 loại liên từ: Coordinating conjunctions (liên từ kết hợp), correlative conjunctions (liên từ tương quan) và Subordinating conjunctions (liên từ phụ thuộc) 1. Coordinating conjunctions (liên từ kết hợp): nối từ, cụm từ cùng loại hoặc những mệnh đề ngang hàng nhau. ...
Có 3 loại liên từ: Coordinating conjunctions (liên từ kết hợp), correlative conjunctions (liên từ tương quan) và Subordinating conjunctions (liên từ phụ thuộc)
1. Coordinating conjunctions (liên từ kết hợp): nối từ, cụm từ cùng loại hoặc những mệnh đề ngang hàng nhau.
For, and, nor, but, or, yet, so. (Mẹo để nhớ 7 liên từ này: FANBOYS).
- For: giải thích lý do hoặc mục đích (giống because).
I do exercise every day, for I want to keep fit.
(Tôi tập thể dục mỗi ngày để giữ dáng).
- And: thêm vào.
She is a good and loyal wife.
(Cô ấy là một người vợ tốt và chung thủy).
- Nor: bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định trước đó.
I don't like listening to music, nor watching movie. I'm just keen on reading.
(Tôi không thích nghe nhạc, cũng không thích xem phim. Tôi chỉ thích đọc sách).
- But: diễn tả sự đối lập.
Your arguments are strong, but they don't convince me.
(Những lí lẽ của anh rất mạnh mẽ, nhưng chúng không thuyết phục được tôi).
- Or: thêm một lựa chọn khác.
We have to work hard, or we will fail the exam.
(Chúng ta phải học hành chăm chỉ hoặc chúng ta sẽ rớt trong kì thi).
- Yet: diễn tả một ý ngược lại so với ý trước đó (tương tự but).
I took a book with me on my holiday, yet I didn't read a single page.
(Tôi đem theo một quyển sách trong kì nghỉ nhưng tôi không đọc trang nào).
Lưu ý:
Khi dùng liên từ kết hợp để nối 2 mệnh đề ta thêm dấu phẩy sau mệnh đề đứng trước liên từ.
Khi "and" đứng cuối cùng trong một dãy liệt kê thì trước nó có thể có dấu phẩy hoặc không.
2. Correlative conjunctions (liên từ tương quan): là liên từ được sử dụng theo cặp để liên kết các cụm từ, mệnh đề có chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp.
- Both... and... (vừa... vừa...)
I want both apples and oranges.
(Tôi muốn cả táo và cam).
- Not only... but also... (không những... mà còn...)
I can play not only piano but also organ.
(Tôi không chỉ chơi được đàn piano mà còn chơi được đàn organ).
- Either... or... (hoặc... hoặc...)
I want either the pizza or the sandwich.
(Tôi muốn pizza hoặc sanwich).
- Neither... nor... (không... mà cũng không...)
I want neither the pizza nor the sandwich. I'll just need some biscuits.
(Tôi không muốn pizza cũng không muốn sandwich. Tôi chỉ muốn vài cái bánh quy).
- Whether... or... (liệu cái này hay cái kia)
I don't know whether you'd like the pizza or the sandwich, so I got you both.
(Tôi không biết liệu bạn thích pizza hay sandwich nên tôi lấy cả hai).
- As...as... (bằng, như)
Skiing isn't as fun as diving.
(Trượt tuyết không vui bằng lặn).
- No sooner... than... (vừa mới...thì...)
He had no sooner came than he decided to leave.
(Anh ấy vừa mới đến thì đã quyết định đi).
- Such...that/ So... that... (quá... đến nổi mà...)
The boy has such a good voice that he can easily capture everyone's attention.
His voice is so good that he can easily capture everyone's attention.
(Thằng bé có giọng tốt đến nỗi có thể thu hút sự chú ý của mọi người).
Để hiểu hơn về Liên từ vui lòng liên hệ .