Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Ngữ văn, Kiến thức Âm nhạc, Kỹ năng Âm nhạc 12
2 7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống Ngữ văn, Kiến thức Âm nhạc, Kỹ năng Âm nhạc 15
3 7140201 Giáo dục mầm non Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu 22.5
4 C220106 Tiếng Khmer Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 13
5 C220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh ---
6 C320202 Khoa học Thư viện Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 13
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 16
8 7220106 Ngôn ngữ Khmer Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 16
9 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 16
10 C220106 Tiếng Khmer Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 12
11 C220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 12
12 C220113 Việt Nam học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 14
13 C320202 Khoa học Thư viện Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 12
14 7140217 Sư phạm Ngữ văn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 15
15 7220106 Ngôn ngữ Khmer Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 15
16 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 15
17 7380101 Luật Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 17.5
18 C340406 Quản trị văn phòng Ngữ văn, Toán, Hóa học 14
19 7340406 Quản trị văn phòng Ngữ văn, Toán, Hóa học 19.75
20 C140202 Giáo dục tiểu học Ngữ văn, Toán, Lịch sử Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ vă 20.5
21 C320202 Khoa học Thư viện Ngữ văn, Toán, Lịch sử 13
22 C340406 Quản trị văn phòng Ngữ văn, Toán, Lịch sử 14
23 C760101 Công tác xã hội Ngữ văn, Toán, Lịch sử 15
24 7340406 Quản trị văn phòng Ngữ văn, Toán, Lịch sử 19.75
25 C140201 Giáo dục mầm non Ngữ văn, Toán, Năng khiếu 12
26 7140201 Giáo dục mầm non Ngữ văn, Toán, Năng khiếu 16.5
27 C220201 Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 12
28 C340101 Quản trị kinh doanh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 12
29 C340301 Kế toán Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 12
30 C340406 Quản trị văn phòng Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 12
31 C760101 Công tác xã hội Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 12
32 7220201 Ngôn ngữ Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 15
33 7310101 Kinh tế Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 15
34 7340101 Quản trị kinh doanh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 15
35 7340201 Tài chính - Ngân hàng Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 15
36 7340301 Kế toán Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 15
37 7340406 Quản trị văn phòng Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 15
38 7380101 Luật Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 17.5
39 C340101 Quản trị kinh doanh Ngữ văn, Toán, Vật lí 13
40 C340301 Kế toán Ngữ văn, Toán, Vật lí 13
41 C480201 Công nghệ thông tin Ngữ văn, Toán, Vật lí 13
42 C510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng Ngữ văn, Toán, Vật lí 13
43 C510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Ngữ văn, Toán, Vật lí 13
44 C510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử Ngữ văn, Toán, Vật lí 13
45 C510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông Ngữ văn, Toán, Vật lí 13
46 7310101 Kinh tế Ngữ văn, Toán, Vật lí 16
47 7340101 Quản trị kinh doanh Ngữ văn, Toán, Vật lí 16
48 7340201 Tài chính - Ngân hàng Ngữ văn, Toán, Vật lí 16
49 7340301 Kế toán Ngữ văn, Toán, Vật lí 16
50 7480201 Công nghệ thông tin Ngữ văn, Toán, Vật lí 16
51 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng Ngữ văn, Toán, Vật lí 16
52 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Ngữ văn, Toán, Vật lí 16
53 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử Ngữ văn, Toán, Vật lí 16
54 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa Ngữ văn, Toán, Vật lí 16
55 C220113 Việt Nam học Ngữ văn, Toán, Địa lí 15
56 C340406 Quản trị văn phòng Ngữ văn, Toán, Địa lí 14
57 C760101 Công tác xã hội Ngữ văn, Toán, Địa lí 15
58 7340406 Quản trị văn phòng Ngữ văn, Toán, Địa lí 19.75
59 7140201 Giáo dục mầm non Ngữ văn, Địa lí, Năng khiếu 22.5
60 C220113 Việt Nam học Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh 15
61 C540102 Công nghệ thực phẩm Toán, Hóa học, Sinh học 12
62 C540104 Công nghệ sau thu hoạch Toán, Hóa học, Sinh học 12
63 C540105 Công nghệ chế biến thủy sản Toán, Hóa học, Sinh học 12
64 C620105 Chăn nuôi Toán, Hóa học, Sinh học 12
65 C620116 Phát triển nông thôn Toán, Hóa học, Sinh học 12
66 C620301 Nuôi trồng thủy sản Toán, Hóa học, Sinh học 12
67 C640201 Dịch vụ Thú y Toán, Hóa học, Sinh học 12
68 C720332 Xét nghiệm Y học Toán, Hóa học, Sinh học 18
69 C720401 Dược Toán, Hóa học, Sinh học 18.5
70 C720501 Điều dưỡng Toán, Hóa học, Sinh học 14
71 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học 15
72 7540101 Công nghệ thực phẩm Toán, Hóa học, Sinh học 15
73 7620101 Nông nghiệp Toán, Hóa học, Sinh học 15
74 7620301 Nuôi trồng thủy sản Toán, Hóa học, Sinh học 15
75 7640101 Thú y Toán, Hóa học, Sinh học 15
76 7720101 Y đa khoa Toán, Hóa học, Sinh học 24.25
77 7720301 Y tế Công cộng Toán, Hóa học, Sinh học 20.5
78 7720332 Xét nghiệm Y học Toán, Hóa học, Sinh học 22.5
79 7720401 Dược học Toán, Hóa học, Sinh học 23
80 7720501 Điều dưỡng Toán, Hóa học, Sinh học 20.75
81 7720601 Răng - Hàm - Mặt Toán, Hóa học, Sinh học 24
82 C480201 Công nghệ thông tin Toán, Hóa học, Tiếng Anh 13
83 C540102 Công nghệ thực phẩm Toán, Hóa học, Tiếng Anh 13
84 C540104 Công nghệ sau thu hoạch Toán, Hóa học, Tiếng Anh 13
85 C540105 Công nghệ chế biến thủy sản Toán, Hóa học, Tiếng Anh 13
86 7480201 Công nghệ thông tin Toán, Hóa học, Tiếng Anh 16
87 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 16
88 7540101 Công nghệ thực phẩm Toán, Hóa học, Tiếng Anh 16
89 C220201 Tiếng Anh Toán, Lịch sử, Tiếng Anh 13
90 7220201 Ngôn ngữ Anh Toán, Lịch sử, Tiếng Anh 16
91 C620105 Chăn nuôi Toán, Sinh học, Tiếng Anh 13
92 C620116 Phát triển nông thôn Toán, Sinh học, Tiếng Anh 13
93 C620301 Nuôi trồng thủy sản Toán, Sinh học, Tiếng Anh 13
94 C640201 Dịch vụ Thú y Toán, Sinh học, Tiếng Anh 13
95 7620101 Nông nghiệp Toán, Sinh học, Tiếng Anh 16
96 7620301 Nuôi trồng thủy sản Toán, Sinh học, Tiếng Anh 16
97 7640101 Thú y Toán, Sinh học, Tiếng Anh 16
98 C340101 Quản trị kinh doanh Toán, Vật lí, Hóa học 12
99 C340301 Kế toán Toán, Vật lí, Hóa học 12
100 C480201 Công nghệ thông tin Toán, Vật lí, Hóa học 12
101 C510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng Toán, Vật lí, Hóa học 12
102 C510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Toán, Vật lí, Hóa học 12
103 C510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử Toán, Vật lí, Hóa học 12
104 C510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông Toán, Vật lí, Hóa học 12
105 C540102 Công nghệ thực phẩm Toán, Vật lí, Hóa học 12
106 C540104 Công nghệ sau thu hoạch Toán, Vật lí, Hóa học 12
107 C540105 Công nghệ chế biến thủy sản Toán, Vật lí, Hóa học 12
108 C720332 Xét nghiệm Y học Toán, Vật lí, Hóa học 18
109 C720401 Dược Toán, Vật lí, Hóa học 18.5
110 7310101 Kinh tế Toán, Vật lí, Hóa học 15
111 7340101 Quản trị kinh doanh Toán, Vật lí, Hóa học 15
112 7340201 Tài chính - Ngân hàng Toán, Vật lí, Hóa học 15
113 7340301 Kế toán Toán, Vật lí, Hóa học 15
114 7380101 Luật Toán, Vật lí, Hóa học 17.5
115 7480201 Công nghệ thông tin Toán, Vật lí, Hóa học 15
116 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng Toán, Vật lí, Hóa học 15
117 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Toán, Vật lí, Hóa học 15
118 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử Toán, Vật lí, Hóa học 15
119 7510303 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa Toán, Vật lí, Hóa học 15
120 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học Toán, Vật lí, Hóa học 15
121 7540101 Công nghệ thực phẩm Toán, Vật lí, Hóa học 15
122 7720301 Y tế Công cộng Toán, Vật lí, Hóa học 20.5
123 7720332 Xét nghiệm Y học Toán, Vật lí, Hóa học 22.5
124 7720401 Dược học Toán, Vật lí, Hóa học 23
125 C620105 Chăn nuôi Toán, Vật lí, Sinh học 13
126 C620116 Phát triển nông thôn Toán, Vật lí, Sinh học 13
127 C620301 Nuôi trồng thủy sản Toán, Vật lí, Sinh học 13
128 C640201 Dịch vụ Thú y Toán, Vật lí, Sinh học 13
129 7620101 Nông nghiệp Toán, Vật lí, Sinh học 16
130 7620301 Nuôi trồng thủy sản Toán, Vật lí, Sinh học 16
131 7640101 Thú y Toán, Vật lí, Sinh học 16
132 C340101 Quản trị kinh doanh Toán, Vật lí, Tiếng Anh 12
133 C340301 Kế toán Toán, Vật lí, Tiếng Anh 12
134 C480201 Công nghệ thông tin Toán, Vật lí, Tiếng Anh 12
135 C510103 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng Toán, Vật lí, Tiếng Anh 12
136 C510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Toán, Vật lí, Tiếng Anh 12
137 C510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử Toán, Vật lí, Tiếng Anh 12
138 C510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông Toán, Vật lí, Tiếng Anh 12
139 7310101 Kinh tế Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15
140 7340101 Quản trị kinh doanh Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15
141 7340201 Tài chính - Ngân hàng Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15
142 7340301 Kế toán Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15
143 7380101 Luật Toán, Vật lí, Tiếng Anh 17.5
144 7480201 Công nghệ thông tin Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15
145 7510102 Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15
146 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15
0