06/06/2018, 14:45
Điểm chuẩn trường Đại Học Trà Vinh - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | Ngữ văn, Kiến thức Âm nhạc, Kỹ năng Âm nhạc | 12 | |
2 | 7210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | Ngữ văn, Kiến thức Âm nhạc, Kỹ năng Âm nhạc | 15 | |
3 | 7140201 | Giáo dục mầm non | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu | 22.5 | |
4 | C220106 | Tiếng Khmer | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 13 | |
5 | C220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | --- | |
6 | C320202 | Khoa học Thư viện | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 13 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 16 | |
8 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 16 | |
9 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 16 | |
10 | C220106 | Tiếng Khmer | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 12 | |
11 | C220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 12 | |
12 | C220113 | Việt Nam học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 14 | |
13 | C320202 | Khoa học Thư viện | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 12 | |
14 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 15 | |
15 | 7220106 | Ngôn ngữ Khmer | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 15 | |
16 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 15 | |
17 | 7380101 | Luật | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 17.5 | |
18 | C340406 | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Hóa học | 14 | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Hóa học | 19.75 | |
20 | C140202 | Giáo dục tiểu học | Ngữ văn, Toán, Lịch sử Ngữ văn, Toán, Vật lí Ngữ văn, Toán, Hóa học Ngữ vă | 20.5 | |
21 | C320202 | Khoa học Thư viện | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 13 | |
22 | C340406 | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 14 | |
23 | C760101 | Công tác xã hội | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 15 | |
24 | 7340406 | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 19.75 | |
25 | C140201 | Giáo dục mầm non | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu | 12 | |
26 | 7140201 | Giáo dục mầm non | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu | 16.5 | |
27 | C220201 | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 12 | |
28 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 12 | |
29 | C340301 | Kế toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 12 | |
30 | C340406 | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 12 | |
31 | C760101 | Công tác xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 12 | |
32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 15 | |
33 | 7310101 | Kinh tế | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 15 | |
34 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 15 | |
35 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 15 | |
36 | 7340301 | Kế toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 15 | |
37 | 7340406 | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 15 | |
38 | 7380101 | Luật | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 17.5 | |
39 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 13 | |
40 | C340301 | Kế toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 13 | |
41 | C480201 | Công nghệ thông tin | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 13 | |
42 | C510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 13 | |
43 | C510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 13 | |
44 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 13 | |
45 | C510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 13 | |
46 | 7310101 | Kinh tế | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
47 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
48 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
49 | 7340301 | Kế toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
50 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
51 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
52 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
53 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
54 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | Ngữ văn, Toán, Vật lí | 16 | |
55 | C220113 | Việt Nam học | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 15 | |
56 | C340406 | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 14 | |
57 | C760101 | Công tác xã hội | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 15 | |
58 | 7340406 | Quản trị văn phòng | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 19.75 | |
59 | 7140201 | Giáo dục mầm non | Ngữ văn, Địa lí, Năng khiếu | 22.5 | |
60 | C220113 | Việt Nam học | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | 15 | |
61 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | Toán, Hóa học, Sinh học | 12 | |
62 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Toán, Hóa học, Sinh học | 12 | |
63 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | Toán, Hóa học, Sinh học | 12 | |
64 | C620105 | Chăn nuôi | Toán, Hóa học, Sinh học | 12 | |
65 | C620116 | Phát triển nông thôn | Toán, Hóa học, Sinh học | 12 | |
66 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | Toán, Hóa học, Sinh học | 12 | |
67 | C640201 | Dịch vụ Thú y | Toán, Hóa học, Sinh học | 12 | |
68 | C720332 | Xét nghiệm Y học | Toán, Hóa học, Sinh học | 18 | |
69 | C720401 | Dược | Toán, Hóa học, Sinh học | 18.5 | |
70 | C720501 | Điều dưỡng | Toán, Hóa học, Sinh học | 14 | |
71 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | 15 | |
72 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Toán, Hóa học, Sinh học | 15 | |
73 | 7620101 | Nông nghiệp | Toán, Hóa học, Sinh học | 15 | |
74 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Toán, Hóa học, Sinh học | 15 | |
75 | 7640101 | Thú y | Toán, Hóa học, Sinh học | 15 | |
76 | 7720101 | Y đa khoa | Toán, Hóa học, Sinh học | 24.25 | |
77 | 7720301 | Y tế Công cộng | Toán, Hóa học, Sinh học | 20.5 | |
78 | 7720332 | Xét nghiệm Y học | Toán, Hóa học, Sinh học | 22.5 | |
79 | 7720401 | Dược học | Toán, Hóa học, Sinh học | 23 | |
80 | 7720501 | Điều dưỡng | Toán, Hóa học, Sinh học | 20.75 | |
81 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | Toán, Hóa học, Sinh học | 24 | |
82 | C480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 13 | |
83 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 13 | |
84 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 13 | |
85 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 13 | |
86 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 16 | |
87 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 16 | |
88 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 16 | |
89 | C220201 | Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | 13 | |
90 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | 16 | |
91 | C620105 | Chăn nuôi | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 13 | |
92 | C620116 | Phát triển nông thôn | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 13 | |
93 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 13 | |
94 | C640201 | Dịch vụ Thú y | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 13 | |
95 | 7620101 | Nông nghiệp | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 16 | |
96 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 16 | |
97 | 7640101 | Thú y | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 16 | |
98 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
99 | C340301 | Kế toán | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
100 | C480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
101 | C510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
102 | C510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
103 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
104 | C510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
105 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
106 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
107 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | Toán, Vật lí, Hóa học | 12 | |
108 | C720332 | Xét nghiệm Y học | Toán, Vật lí, Hóa học | 18 | |
109 | C720401 | Dược | Toán, Vật lí, Hóa học | 18.5 | |
110 | 7310101 | Kinh tế | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
111 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
112 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
113 | 7340301 | Kế toán | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
114 | 7380101 | Luật | Toán, Vật lí, Hóa học | 17.5 | |
115 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
116 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
117 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
118 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
119 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
120 | 7510401 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
121 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | Toán, Vật lí, Hóa học | 15 | |
122 | 7720301 | Y tế Công cộng | Toán, Vật lí, Hóa học | 20.5 | |
123 | 7720332 | Xét nghiệm Y học | Toán, Vật lí, Hóa học | 22.5 | |
124 | 7720401 | Dược học | Toán, Vật lí, Hóa học | 23 | |
125 | C620105 | Chăn nuôi | Toán, Vật lí, Sinh học | 13 | |
126 | C620116 | Phát triển nông thôn | Toán, Vật lí, Sinh học | 13 | |
127 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | Toán, Vật lí, Sinh học | 13 | |
128 | C640201 | Dịch vụ Thú y | Toán, Vật lí, Sinh học | 13 | |
129 | 7620101 | Nông nghiệp | Toán, Vật lí, Sinh học | 16 | |
130 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | Toán, Vật lí, Sinh học | 16 | |
131 | 7640101 | Thú y | Toán, Vật lí, Sinh học | 16 | |
132 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 12 | |
133 | C340301 | Kế toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 12 | |
134 | C480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 12 | |
135 | C510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 12 | |
136 | C510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 12 | |
137 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 12 | |
138 | C510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 12 | |
139 | 7310101 | Kinh tế | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15 | |
140 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15 | |
141 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15 | |
142 | 7340301 | Kế toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15 | |
143 | 7380101 | Luật | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 17.5 | |
144 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15 | |
145 | 7510102 | Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15 | |
146 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 15 | |
Có thể bạn quan tâm
0
|