06/06/2018, 14:33
Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Miền Trung - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
2 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 7580211 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 17 | |
7 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; C01; D01 | 15 |