06/06/2018, 14:33
Điểm chuẩn trường Đại Học Vinh - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01 | 15 | |
| 2 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01 | 15 | |
| 3 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 4 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D01 | 15 | |
| 5 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01 | --- | |
| 6 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D01 | 15 | |
| 7 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D01 | 15 | |
| 8 | 7620102 | Khuyến nông | A00; B00; D01 | 15 | |
| 9 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 10 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 11 | 7580202 | Kỹ thuật công trình thủy | A00; A01; B00; D01 | --- | |
| 12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 13 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 18 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D01 | 15 | |
| 19 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 20 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 21 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
| 22 | 7340201_2 | Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Ngân hàng thương mại) | A00; A01; D01 | --- | |
| 23 | 7340201_1 | Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) | A00; A01; D01 | --- | |
| 24 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
| 25 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
| 26 | 7320101 | Báo chí | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 27 | 7310201_1 | Chính trị học (chuyên ngành Chính sách) | A00; A01; C00; D01 | --- | |
| 28 | 7310201 | Chính trị học | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 29 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15 | |
| 30 | 7220342 | Quản lý văn hóa | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20 | |
| 32 | 7220113 | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 33 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25 | |
| 34 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00; C00; D01 | 17 | |
| 35 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | A00; C00; D01 | 17 | |
| 36 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | A00; C00; D01 | 17 | |
| 37 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; A01; B00 | 17 | |
| 38 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; A01; B00 | 17 | |
| 39 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; B00 | 17 | |
| 40 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; B00 | 17 | |
| 41 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00 | 17 | |
| 42 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00; C00; D01 | 17 | |
| 43 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 20 | |
| 44 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A00; C00; D01 | 17 | |
| 45 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 17 | |
| 46 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01 | 25.5 | |
| 47 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 15 |