06/06/2018, 14:33
Điểm chuẩn trường Đại Học Võ Trường Toản - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720401 | Dược học | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
| 2 | 7720101 | Y đa khoa | A02; B00; B03; D08 | 19 | |
| 3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | --- | |
| 4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | --- | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
| 6 | 7220330 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | --- |