Điểm chuẩn trường Đại Học Đà Lạt - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D78; D96 15
2 7620109 Nông học B00; D08; D90 15
3 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; B00; D08; D90 15
4 7520402 Kỹ thuật hạt nhân A00; A01; D90 22.5
5 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; D90 15
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D90 15
7 7460101 Toán học A00; A01; D90 15
8 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D08; D90 15
9 7440112 Hóa học A00; A01; D90 15
10 7440102 Vật lý học A00; A01; D90 15
11 7420201 Công nghệ sinh học B00; D08; D90 15
12 7420101 Sinh học B00; D08; D90 15
13 7380101 Luật C00; D01; D78; D96 18
14 7340301 Kế toán A00; A01; D90 15
15 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D78 15
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 15
17 7310301 Xã hội học C00; D01; D78; D90 15
18 7220340 Văn hóa học C00; D14; D15; D78 15
19 7220330 Văn học C00; D14; D15; D78 15
20 7220310 Lịch sử C00; D14; D78 15
21 7220213 Đông phương học C00; D01; D78; D96 16
22 7220212 Quốc tế học C00; D01; D78; D96 15
23 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D96 15
24 7220113 Việt Nam học C00; D14; D15; D78 15
25 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D96 21
26 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14; D78 17
27 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15; D78 17.5
28 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08; D90 18
29 7140212 Sư phạm Hóa học A00; A01; D90 20
30 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 18
31 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D90 22
0