06/06/2018, 14:33
Điểm chuẩn trường Đại Học Đà Lạt - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D78; D96 | 15 | |
| 2 | 7620109 | Nông học | B00; D08; D90 | 15 | |
| 3 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
| 4 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D90 | 22.5 | |
| 5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D90 | 15 | |
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D90 | 15 | |
| 7 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D90 | 15 | |
| 8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D08; D90 | 15 | |
| 9 | 7440112 | Hóa học | A00; A01; D90 | 15 | |
| 10 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; D90 | 15 | |
| 11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; D08; D90 | 15 | |
| 12 | 7420101 | Sinh học | B00; D08; D90 | 15 | |
| 13 | 7380101 | Luật | C00; D01; D78; D96 | 18 | |
| 14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D90 | 15 | |
| 15 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D78 | 15 | |
| 16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 15 | |
| 17 | 7310301 | Xã hội học | C00; D01; D78; D90 | 15 | |
| 18 | 7220340 | Văn hóa học | C00; D14; D15; D78 | 15 | |
| 19 | 7220330 | Văn học | C00; D14; D15; D78 | 15 | |
| 20 | 7220310 | Lịch sử | C00; D14; D78 | 15 | |
| 21 | 7220213 | Đông phương học | C00; D01; D78; D96 | 16 | |
| 22 | 7220212 | Quốc tế học | C00; D01; D78; D96 | 15 | |
| 23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 15 | |
| 24 | 7220113 | Việt Nam học | C00; D14; D15; D78 | 15 | |
| 25 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 21 | |
| 26 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14; D78 | 17 | |
| 27 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15; D78 | 17.5 | |
| 28 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; D08; D90 | 18 | |
| 29 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; A01; D90 | 20 | |
| 30 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D90 | 18 | |
| 31 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D90 | 22 |