Điểm chuẩn trường Đại học Kiên Giang - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 ---
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 ---
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01 ---
4 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00 ---
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 ---
6 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01 ---
7 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 ---
8 7540102 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00 ---
9 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00 ---
0