Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D14 15
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15
3 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 15
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 15
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D01 15
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 15
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D01 15
8 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D01 15
9 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 15
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D01 15
11 7440112 Hóa học A00; A01; B00; D01 15
0