06/06/2018, 14:33
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101D7 | Luật D78 | D78 | --- | |
2 | 7380101D1 | Luật D01 | D01 | 18.75 | |
3 | 7380101C0 | Luật C00 | C00 | 22 | |
4 | 7320402D1 | Kinh doanh xuất bản phẩm D01 | D01 | 16 | |
5 | 7320402C1 | Kinh doanh xuất bản phẩm C15 | C15 | --- | |
6 | 7320402C0 | Kinh doanh xuất bản phẩm C00 | C00 | 20 | |
7 | 7320305D1 | Bảo tàng học D01 | D01 | 16 | |
8 | 7320305C1 | Bảo tàng học C15 | C15 | --- | |
9 | 7320305C0 | Bảo tàng học C00 | C00 | 20 | |
10 | 7320202LTD9 | Liên thông Khoa học thư viện D96 | D96 | --- | |
11 | 7320202LTD1 | Liên thông Khoa học thư viện D01 | D01 | 15 | |
12 | 7320202LTC0 | Liên thông Khoa học thư viện C00 | C00 | 17 | |
13 | 7320202D9 | Khoa học thư viện D96 | D96 | --- | |
14 | 7320202D1 | Khoa học thư viện D01 | D01 | 16 | |
15 | 7320202C0 | Khoa học thư viện C00 | C00 | 20 | |
16 | 7320201D9 | Thông tin học D96 | D96 | --- | |
17 | 7320201D1 | Thông tin học D01 | D01 | 16 | |
18 | 7320201C0 | Thông tin học C00 | C00 | 20 | |
19 | 7320101D7 | Báo chí D78 | D78 | --- | |
20 | 7320101D1 | Báo chí D01 | D01 | 18.75 | |
21 | 7320101C0 | Báo chí C00 | C00 | 22 | |
22 | 7220342Z | QLVH - Biên đạo múa đại chúng | N00 | 23.25 | |
23 | 7220342Y | QLVH - Đạo diễn sự kiện | N05 | 21.25 | |
24 | 7220342X | QLVH - Biểu diễn âm nhạc | N00 | 19.5 | |
25 | 7220342LTD1 | Liên thông Quản lý văn hóa D01 | D01 | 15 | |
26 | 7220342LTC0 | Liên thông Quản lý văn hóa C00 | C00 | 17 | |
27 | 7220342CD9 | QLVH - Quản lý di sản văn hóa D96 | D96 | --- | |
28 | 7220342CD1 | QLVH - Quản lý di sản văn hóa D01 | D01 | 16 | |
29 | 7220342CC0 | QLVH - Quản lý di sản văn hóa C00 | C00 | 20 | |
30 | 7220342BD7 | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D78 | D78 | --- | |
31 | 7220342BD1 | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D01 | D01 | 16 | |
32 | 7220342BC0 | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00 | C00 | 20 | |
33 | 7220342AN1 | QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật N04 | N04 | --- | |
34 | 7220342AD1 | QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01 | D01 | 16 | |
35 | 7220342AC0 | QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 | C00 | 20 | |
36 | 7220341D7 | Gia đình học D78 | D78 | --- | |
37 | 7220341D1 | Gia đình học D01 | D01 | 16 | |
38 | 7220341C0 | Gia đình học C00 | C00 | 17 | |
39 | 7220340BD1 | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01 | D01 | 18.75 | |
40 | 7220340BC0 | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 | C00 | 23.5 | |
41 | 7220340BA1 | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông A16 | A16 | --- | |
42 | 7220340AD1 | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01 | D01 | 16 | |
43 | 7220340AC0 | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 | C00 | 20 | |
44 | 7220340AA1 | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa A16 | A16 | --- | |
45 | 7220113LTD9 | Liên thông Việt Nam học D96 | D96 | --- | |
46 | 7220113LTD1 | Liên thông Việt Nam học D01 | D01 | 15 | |
47 | 7220113LTC0 | Liên thông Việt Nam học C00 | C00 | 20.5 | |
48 | 7220113CD9 | Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D96 | D96 | --- | |
49 | 7220113CD7 | Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D78 | D78 | --- | |
50 | 7220113CD1 | Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01 | D01 | --- | |
51 | 7220113BD9 | Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D96 | D96 | --- | |
52 | 7220113BD1 | Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01 | D01 | 18.75 | |
53 | 7220113BC0 | Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00 | C00 | 23.5 | |
54 | 7220113AD9 | Việt Nam học - Văn hóa du lịch D96 | D96 | --- | |
55 | 7220113AD1 | Việt Nam học - Văn hóa du lịch D01 | D01 | 18.75 | |
56 | 7220113AC0 | Việt Nam học - Văn hóa du lịch C00 | C00 | 23.5 | |
57 | 7220112D7 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D78 | D78 | --- | |
58 | 7220112D1 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D01 | D01 | 16 | |
59 | 7220112C0 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 | C00 | 20 |