06/06/2018, 14:33
Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Bắc - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; A01; C00; D01 | 11.5 | |
| 2 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M01; M02; M03 | 11.5 | |
| 3 | 0 | Các ngành đào tạo cao đẳng | 0 | --- | |
| 4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
| 5 | 7620205 | Lâm sinh | A02; B00; B04; D08 | 15 | |
| 6 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B04; D08 | 15 | |
| 7 | 7620109 | Nông học | A02; B00; B04; D08 | 15 | |
| 8 | 7620105 | Chăn nuôi | A02; B00; B04; D08 | 15 | |
| 9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
| 10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
| 12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
| 13 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C20; D10; D15 | 15 | |
| 14 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 15 | |
| 15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D01; D14 | 15 | |
| 16 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; D08 | 15 | |
| 17 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
| 18 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A10; C01 | 15 | |
| 19 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
| 20 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
| 21 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01; T02; T03 | 15 | |
| 22 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20; D01 | 17 | |
| 23 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 20.5 | |
| 24 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M02; M03 | 15 |