Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa TPHCM - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00; D01; D09; D15 17.25
2 7320305 Bảo tàng học A00; C00; D01; D15 15
3 7320202 Khoa học thư viện C00; D01; D09; D15 16
4 7220342D Quản lý văn hóa (chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc) R01; R02; R03; R04 17.5
5 7220342C Quản lý văn hóa (chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật) R01; R02; R03; R04 17.5
6 7220342B Quản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa) C00; D01; D09; D15 17.5
7 7220342A Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội) C00; D01; D09; D15 17.5
8 7220340B Văn hóa học (chuyên ngành Truyền thông Văn hóa) C00; D01; D02; R05 18.5
9 7220340A Văn hóa học (chuyên ngành Văn hóa Việt Nam) C00; D01; D09; D15 18.5
10 7220113 Việt Nam học C00; D01; D09; D15 19.25
11 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D01; D09; D15 15
0