06/06/2018, 14:33
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01; D09; D15 | 17.25 | |
2 | 7320305 | Bảo tàng học | A00; C00; D01; D15 | 15 | |
3 | 7320202 | Khoa học thư viện | C00; D01; D09; D15 | 16 | |
4 | 7220342D | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc) | R01; R02; R03; R04 | 17.5 | |
5 | 7220342C | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật) | R01; R02; R03; R04 | 17.5 | |
6 | 7220342B | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa) | C00; D01; D09; D15 | 17.5 | |
7 | 7220342A | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội) | C00; D01; D09; D15 | 17.5 | |
8 | 7220340B | Văn hóa học (chuyên ngành Truyền thông Văn hóa) | C00; D01; D02; R05 | 18.5 | |
9 | 7220340A | Văn hóa học (chuyên ngành Văn hóa Việt Nam) | C00; D01; D09; D15 | 18.5 | |
10 | 7220113 | Việt Nam học | C00; D01; D09; D15 | 19.25 | |
11 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 15 |