06/06/2018, 14:33
Điểm chuẩn trường Đại Học Việt Đức - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | --- | |
2 | 7580102 | Kiến trúc | A00; A01; V00; V02 | --- | |
3 | 7520297 | Kỹ thuật điện và công nghệ thông tin | A00; A01 | --- | |
4 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | --- | |
5 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | --- | |
6 | 7340298 | Tài chính và Kế toán* | A00; A01; D01; D03 | --- | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03 | --- |