Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Bắc - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C04; D01 15
2 7580102 Kiến trúc H00; H01; V00; V01 15
3 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; C04; D01 15
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C04; D01 15
5 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15
6 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 15
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 15
8 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A04; D01 15
10 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; C04; D01 15
11 7210405 Thiết kế nội thất H00 15
12 7210404 Thiết kế thời trang H00 15
13 7210403 Thiết kế đồ họa H00 15
0