Điểm chuẩn trường Đại Học Thương Mại - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00 22.25
2 7310101 Kinh tế A01 21.75
3 7340101 Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại) A00 21.75
4 7340101 Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại) D01 21.5
5 7340101 Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp) A00 22
6 7340101 Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp) D01 21.75
7 7340101 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00 21
8 7340101 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) D03 19.5
9 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 21
10 7340107 Quản trị khách sạn D01 21
11 7340115 Marketing (Marketing thương mại) A00 22
12 7340115 Marketing (Marketing thương mại) D01 22
13 7340115 Marketing (Quản trị thương hiệu) A00 21.25
14 7340115 Marketing (Quản trị thương hiệu) D01 21.25
15 7340120 Kinh doanh quốc tế D01 21.75
16 7340199 Thương mại điện tử A00 21.75
17 7340199 Thương mại điện tử A01 21.5
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00 21.75
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 21.75
20 7340301 Kế toán A00 22.75
21 7340301 Kế toán A01 21.75
22 7340404 Quản trị nhân lực A00 21.5
23 7340404 Quản trị nhân lực A01 21.25
24 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 21.25
25 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A01 20.75
26 7380107 Luật kinh tế D01 21
27 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 30.08
0