06/06/2018, 14:51
Điểm chuẩn trường Đại Học Thương Mại - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 22.25 | |
| 2 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 21.75 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại) | A00 | 21.75 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại) | D01 | 21.5 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp) | A00 | 22 | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp) | D01 | 21.75 | |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00 | 21 | |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | D03 | 19.5 | |
| 9 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 21 | |
| 10 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D01 | 21 | |
| 11 | 7340115 | Marketing (Marketing thương mại) | A00 | 22 | |
| 12 | 7340115 | Marketing (Marketing thương mại) | D01 | 22 | |
| 13 | 7340115 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00 | 21.25 | |
| 14 | 7340115 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | D01 | 21.25 | |
| 15 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 21.75 | |
| 16 | 7340199 | Thương mại điện tử | A00 | 21.75 | |
| 17 | 7340199 | Thương mại điện tử | A01 | 21.5 | |
| 18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 21.75 | |
| 19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 21.75 | |
| 20 | 7340301 | Kế toán | A00 | 22.75 | |
| 21 | 7340301 | Kế toán | A01 | 21.75 | |
| 22 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 21.5 | |
| 23 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 | 21.25 | |
| 24 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00 | 21.25 | |
| 25 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A01 | 20.75 | |
| 26 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 21 | |
| 27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 30.08 |