Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220330 Văn học C; D; KT1 15
2 7440102 Vật lí học A; A1; A2 15
3 7620110 Khoa học cây trồng A; A1; B; KT3 15
4 7140201 Giáo dục Mầm non KT1; C1; D 15
5 7140202 Giáo dục Tiểu học A; C; D 15
6 7620105 Chăn nuôi A; A1; B; KT3 15
7 7850103 Quản lý đất đai A; A1; B; KT3 15
8 7440301 Khoa học môi trường A; A1; B; KT3 15
9 7340301 Kế toán A; A1; D 15
10 7620115 Kinh tế Nông nghiệp A; A1; D 15
11 C140201 Giáo dục Mầm non C; D; KT1 12
12 C140202 Giáo dục Tiểu học A; A1; C; D 12
13 C140209 Sư phạm Toán học A; A1; D 12
14 C140210 Sư phạm Tin học A; A1; D 12
15 C140211 Sư phạm Vật lý A; A1; D 12
16 C140212 Sư phạm Hóa học A; A3; B; B1 12
17 C140213 Sư phạm Sinh học A; B; M2; KT3 12
18 C140217 Sư phạm Ngữ văn C; D; KT1 12
19 C140218 Sư phạm Lịch sử C; D; KT1 12
20 C140219 Sư phạm Địa lý A1; C; KT2; M5 12
21 C220201 Tiếng Anh A1; D 12
22 C220342 Quản lí văn hóa C; C1; D 12
23 C850103 Quản lí đất đai A; A1; D 12
24 C620110 Khoa học cây trồng B; KT3; M2 12
25 C340301 Kế toán A; A1; D 12
26 C320202 Khoa học thư viện A1; D; KT1 12
27 C340406 Quản trị văn phòng A1; D; KT1 12
28 C140204 Giáo dục Công dân C; D; KT1 12
29 C140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A; B; M2; KT3 12
0