06/06/2018, 14:51
Điểm chuẩn trường Đại học Tân Trào - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220330 | Văn học | C; D; KT1 | 15 | |
| 2 | 7440102 | Vật lí học | A; A1; A2 | 15 | |
| 3 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A; A1; B; KT3 | 15 | |
| 4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | KT1; C1; D | 15 | |
| 5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A; C; D | 15 | |
| 6 | 7620105 | Chăn nuôi | A; A1; B; KT3 | 15 | |
| 7 | 7850103 | Quản lý đất đai | A; A1; B; KT3 | 15 | |
| 8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A; A1; B; KT3 | 15 | |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 15 | |
| 10 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A; A1; D | 15 | |
| 11 | C140201 | Giáo dục Mầm non | C; D; KT1 | 12 | |
| 12 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A; A1; C; D | 12 | |
| 13 | C140209 | Sư phạm Toán học | A; A1; D | 12 | |
| 14 | C140210 | Sư phạm Tin học | A; A1; D | 12 | |
| 15 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A; A1; D | 12 | |
| 16 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A; A3; B; B1 | 12 | |
| 17 | C140213 | Sư phạm Sinh học | A; B; M2; KT3 | 12 | |
| 18 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C; D; KT1 | 12 | |
| 19 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C; D; KT1 | 12 | |
| 20 | C140219 | Sư phạm Địa lý | A1; C; KT2; M5 | 12 | |
| 21 | C220201 | Tiếng Anh | A1; D | 12 | |
| 22 | C220342 | Quản lí văn hóa | C; C1; D | 12 | |
| 23 | C850103 | Quản lí đất đai | A; A1; D | 12 | |
| 24 | C620110 | Khoa học cây trồng | B; KT3; M2 | 12 | |
| 25 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 12 | |
| 26 | C320202 | Khoa học thư viện | A1; D; KT1 | 12 | |
| 27 | C340406 | Quản trị văn phòng | A1; D; KT1 | 12 | |
| 28 | C140204 | Giáo dục Công dân | C; D; KT1 | 12 | |
| 29 | C140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A; B; M2; KT3 | 12 |