06/06/2018, 14:51
Điểm chuẩn trường Đại Học Hải Phòng - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 18 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A; A1; C; D | 18.75 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A; A1; C; D | 15 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A; A1; KT5 | 27.92 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 22.67 | ||
6 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A; A3; B | 22.92 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C; C1; C2; D | 26.67 | |
8 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A; B; C; D | 15 | |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D | 21.75 | |
10 | 7220113 | Việt Nam học | C; C1; C2; D | 15 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 20.92 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1; D2; D3; D4 | 19.67 | |
13 | 7220330 | Văn học | C; C1; C2; D | 21.33 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | A; A1; KT5; D | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; KT5; D | 15 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; KT5; D | 15 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A; A1; KT5; D | 15.75 | |
18 | 7420101 | Sinh học | A; B; M2 | 15 | |
19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A; B; M2 | 15 | |
20 | 7460101 | Toán học | A; A1; KT5; D4 | 20 | |
21 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính (Kỹ sư mạng) | A; A1; KT5; D4 | 19.5 | |
22 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Tin kinh tế) | A; A1; KT5; D4 | 20 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Kỹ sư công nghệ thông tin) | A; A1; KT5; D4 | 18.5 | |
24 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A; A1; KT5; D4 | 19 | |
25 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy (Kỹ sư cơ khí chế tạo) | A; A1; KT5; D4 | 18.67 | |
26 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Kỹ sư cơ khí cơ điện tử) | A; A1; KT5; D4 | 19.83 | |
27 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (Kỹ sư điện - điện tử) | A; A1; KT5; D4 | 19.42 | |
28 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A; A3; B | 20 | |
29 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa (Kỹ sư điện tự động hóa) | A; A1; KT5; D4 | 19.67 | |
30 | 7620105 | Chăn nuôi | 15 | ||
31 | 7620110 | Khoa học cây trồng (Kỹ sư nông học) | A; A3; B; M2 | 15 | |
32 | 7760101 | Công tác xã hội | 20 | ||
33 | C140201 | Cao đẳng Giáo dục Mầm non | M | 16.25 | |
34 | C140202 | Cao đẳng Giáo dục Tiểu học | A; A1; C; D | 14.75 | |
35 | C140212 | Cao đẳng Sư phạm Hóa học | A; A3; B | 13.5 | |
36 | C140217 | Cao đẳng Sư phạm Ngữ văn | C; C1; C2; D | 19 | |
37 | C340101 | Cao đẳng Quản trị kinh doanh | A; A1; KT5; D | 12 | |
38 | C340301 | Cao đẳng Kế toán | A; A1; KT5; D | 12 | |
39 | C340406 | Cao đắng Quản trị văn phòng | 12 | ||
40 | C480201 | Cao đẳng Công nghệ thông tin | A; A1; KT5; D4 | 13.5 | |
41 | C510103 | Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A; A1; KT5; D4 | 13.5 |