Điểm chuẩn trường Đại Học Hải Phòng - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M 18
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A; A1; C; D 18.75
3 7140205 Giáo dục Chính trị A; A1; C; D 15
4 7140209 Sư phạm Toán học A; A1; KT5 27.92
5 7140211 Sư phạm Vật lý 22.67
6 7140212 Sư phạm Hoá học A; A3; B 22.92
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn C; C1; C2; D 26.67
8 7140219 Sư phạm Địa lý A; B; C; D 15
9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D 21.75
10 7220113 Việt Nam học C; C1; C2; D 15
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D 20.92
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1; D2; D3; D4 19.67
13 7220330 Văn học C; C1; C2; D 21.33
14 7310101 Kinh tế A; A1; KT5; D 15
15 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; KT5; D 15
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; KT5; D 15
17 7340301 Kế toán A; A1; KT5; D 15.75
18 7420101 Sinh học A; B; M2 15
19 7420201 Công nghệ sinh học A; B; M2 15
20 7460101 Toán học A; A1; KT5; D4 20
21 7480102 Truyền thông và mạng máy tính (Kỹ sư mạng) A; A1; KT5; D4 19.5
22 7480104 Hệ thống thông tin (Tin kinh tế) A; A1; KT5; D4 20
23 7480201 Công nghệ thông tin (Kỹ sư công nghệ thông tin) A; A1; KT5; D4 18.5
24 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A; A1; KT5; D4 19
25 7510202 Công nghệ chế tạo máy (Kỹ sư cơ khí chế tạo) A; A1; KT5; D4 18.67
26 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Kỹ sư cơ khí cơ điện tử) A; A1; KT5; D4 19.83
27 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (Kỹ sư điện - điện tử) A; A1; KT5; D4 19.42
28 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A; A3; B 20
29 7520216 Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa (Kỹ sư điện tự động hóa) A; A1; KT5; D4 19.67
30 7620105 Chăn nuôi 15
31 7620110 Khoa học cây trồng (Kỹ sư nông học) A; A3; B; M2 15
32 7760101 Công tác xã hội 20
33 C140201 Cao đẳng Giáo dục Mầm non M 16.25
34 C140202 Cao đẳng Giáo dục Tiểu học A; A1; C; D 14.75
35 C140212 Cao đẳng Sư phạm Hóa học A; A3; B 13.5
36 C140217 Cao đẳng Sư phạm Ngữ văn C; C1; C2; D 19
37 C340101 Cao đẳng Quản trị kinh doanh A; A1; KT5; D 12
38 C340301 Cao đẳng Kế toán A; A1; KT5; D 12
39 C340406 Cao đắng Quản trị văn phòng 12
40 C480201 Cao đẳng Công nghệ thông tin A; A1; KT5; D4 13.5
41 C510103 Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng A; A1; KT5; D4 13.5
0