06/06/2018, 14:51
Điểm chuẩn trường Đại Học Thể DụcThể Thao Đà Nẵng - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | Toán, Văn, Năng khiếu | 15 | |
| 2 | 7140206 | Giáo dục thể chất | Toán, Sinh, Năng khiếu | 15 | |
| 3 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | Toán, Văn, Năng khiếu | 15 | |
| 4 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | Toán, Sinh, Năng khiếu | 15 | |
| 5 | 7220343 | Quản lý Thể dục thể thao | Toán, Văn, Năng khiếu | 15 | |
| 6 | 7220343 | Quản lý Thể dục thể thao | Toán, Sinh, Năng khiếu | 15 |