06/06/2018, 14:51
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | SP Toán học | A00 | 34.33 | |
2 | 7140209 | SP Toán học | A01 | 33.25 | |
3 | 7140210 | SP Tin học | A00, A01 | 21 | |
4 | 7140211 | SP Vật lý | A00, A01 | 32.75 | |
5 | 7140211 | SP Vật lý | C01 | 31.67 | |
6 | 7140212 | SP Hóa học | A00 | 33.67 | |
7 | 7140213 | SP Sinh học | B00 | 30.58 | |
8 | 7140213 | SP Sinh học | D08 | 28.25 | |
9 | 7140217 | SP Ngữ văn | C00, D01 | 32.5 | |
10 | 7140217 | SP Ngữ văn | C03, C04 | 30.5 | |
11 | 7140218 | SP Lịch sử | C00 | 31.08 | |
12 | 7140218 | SP Lịch sử | D14 | 26.58 | |
13 | 7140219 | SP Địa lý | C00 | 32.08 | |
14 | 7140219 | SP Địa lý | C04, D10, D15 | 30.83 | |
15 | 7140205 | GD Chính trị | C00, D01 | 20.75 | |
16 | 7140205 | GD Chính trị | C03 | 18.5 | |
17 | 7140208 | GDQP – AN | A00, A01, C00, D01 | 20.5 | |
18 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D01 | 33.92 | |
19 | 7140232 | SP song ngữ Nga-Anh | D01 | 27.58 | |
20 | 7140232 | SP song ngữ Nga-Anh | D02 | 27.58 | |
21 | 7140232 | SP song ngữ Nga-Anh | D14 | 24.17 | |
22 | 7140232 | SP song ngữ Nga-Anh | D62 | 24.17 | |
23 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03 | 27.25 | |
24 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D14; D64 | 21.42 | |
25 | 7140234 | SP Tiếng Trung quốc | D01; D04 | 26.75 | |
26 | 7140234 | SP Tiếng Trung quốc | D14; D65 | 24 | |
27 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D01 | 23.25 | |
28 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C03 | 21.5 | |
29 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 21.5 | |
30 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 22 | |
31 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01 | 24 | |
32 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01, M00; B03; C03 | 20 | |
33 | 7140114 | Quản lí Giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 21.25 | |
34 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 20.25 | |
35 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01 | 27.25 | |
36 | 7440112 | Hóa học | A00, B00 | 30.17 | |
37 | 7220330 | Văn học | C00, D01 | 28 | |
38 | 7220113 | Việt Nam học | C00, D01 | 20.25 | |
39 | 7220212 | Quốc tế học | C00 | 19.75 | |
40 | 7220212 | Quốc tế học | D14 | 19.75 | |
41 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01 | 21.25 | |
42 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 31.33 | |
43 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga – Anh | D01; D02 | 25.42 | |
44 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga – Anh | D14; D62 | 20.25 | |
45 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 26.17 | |
46 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D14; D64 | 24 | |
47 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D01; D04 | 26.25 | |
48 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D14; D65 | 22 | |
49 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 29.83 | |
50 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D14; D63 | 27.67 |