Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm TPHCM - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 SP Toán học A00 34.33
2 7140209 SP Toán học A01 33.25
3 7140210 SP Tin học A00, A01 21
4 7140211 SP Vật lý A00, A01 32.75
5 7140211 SP Vật lý C01 31.67
6 7140212 SP Hóa học A00 33.67
7 7140213 SP Sinh học B00 30.58
8 7140213 SP Sinh học D08 28.25
9 7140217 SP Ngữ văn C00, D01 32.5
10 7140217 SP Ngữ văn C03, C04 30.5
11 7140218 SP Lịch sử C00 31.08
12 7140218 SP Lịch sử D14 26.58
13 7140219 SP Địa lý C00 32.08
14 7140219 SP Địa lý C04, D10, D15 30.83
15 7140205 GD Chính trị C00, D01 20.75
16 7140205 GD Chính trị C03 18.5
17 7140208 GDQP – AN A00, A01, C00, D01 20.5
18 7140231 SP Tiếng Anh D01 33.92
19 7140232 SP song ngữ Nga-Anh D01 27.58
20 7140232 SP song ngữ Nga-Anh D02 27.58
21 7140232 SP song ngữ Nga-Anh D14 24.17
22 7140232 SP song ngữ Nga-Anh D62 24.17
23 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03 27.25
24 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D14; D64 21.42
25 7140234 SP Tiếng Trung quốc D01; D04 26.75
26 7140234 SP Tiếng Trung quốc D14; D65 24
27 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01 23.25
28 7140202 Giáo dục Tiểu học C03 21.5
29 7140201 Giáo dục Mầm non M00 21.5
30 7140206 Giáo dục Thể chất T00 22
31 7140206 Giáo dục Thể chất T01 24
32 7140203 Giáo dục Đặc biệt D01, M00; B03; C03 20
33 7140114 Quản lí Giáo dục A00, A01, C00, D01 21.25
34 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 20.25
35 7440102 Vật lý học A00, A01 27.25
36 7440112 Hóa học A00, B00 30.17
37 7220330 Văn học C00, D01 28
38 7220113 Việt Nam học C00, D01 20.25
39 7220212 Quốc tế học C00 19.75
40 7220212 Quốc tế học D14 19.75
41 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01 21.25
42 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 31.33
43 7220202 Ngôn ngữ Nga – Anh D01; D02 25.42
44 7220202 Ngôn ngữ Nga – Anh D14; D62 20.25
45 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 26.17
46 7220203 Ngôn ngữ Pháp D14; D64 24
47 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D01; D04 26.25
48 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D14; D65 22
49 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 29.83
50 7220209 Ngôn ngữ Nhật D14; D63 27.67
0