06/06/2018, 14:51
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
2 | 7510303 | Công nghệ kĩ thuật điêu khiên và tự động hóa | A1; A3; B | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
3 | 7510202 | Công nghệ chê tạo máy | A; A1 | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
4 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A; A1 | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
5 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ôtô | A; A1 | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A; A1; A3; D | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A3; D | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
8 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D; D3 | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D; D3 | 17 | Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm |
10 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; A3; B | 12 | |
11 | C510202 | Công nghê chế tạo máy | A; A1; A3; B | 12 | |
12 | C510503 | Công nghê hàn | A; A1; A3; B | 12 | |
13 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ôtô | A; A1; A3; B | 12 | |
14 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A3; D | 12 | |
15 | C340301 | Kê toán | A; A1; D; D3 | 12 |