Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 17 Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm
2 7510303 Công nghệ kĩ thuật điêu khiên và tự động hóa A1; A3; B 17 Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm
3 7510202 Công nghệ chê tạo máy A; A1 17 Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm
4 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A; A1 17 Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm
5 7510205 Công nghệ kĩ thuật ôtô A; A1 17 Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm
6 7480101 Khoa học máy tính A; A1; A3; D 17 Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm
7 7480201 Công nghệ thông tin A; A1; A3; D 17 Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm
8 7340301 Kế toán A; A1; D; D3 17 Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm
9 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D; D3 17 Đại học công nghệ và Cử nhân kinh tế: 15 điểm
10 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A; A1; A3; B 12
11 C510202 Công nghê chế tạo máy A; A1; A3; B 12
12 C510503 Công nghê hàn A; A1; A3; B 12
13 C510205 Công nghệ kĩ thuật ôtô A; A1; A3; B 12
14 C480201 Công nghệ thông tin A; A1; A3; D 12
15 C340301 Kê toán A; A1; D; D3 12
0