06/06/2018, 14:51
Điểm chuẩn trường Đại Học Hùng Vương - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07 | 16.5 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 15 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; D07 | 15 | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; D08 | 15 | |
5 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử - GDCD | C00; D14 | 15 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D14; D15 | 18 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D14; D15 | 16.75 | |
8 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 16.25 | |
9 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00 | 20 | |
10 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; D01 | 18 | |
11 | 7620110 | Khoa học Cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
12 | 7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
13 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
14 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
15 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
16 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
17 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
18 | 7310101 | Kinh tế (kinh tế đầu tư) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
21 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
22 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
23 | 7220341 | Hướng dẫn viên du lịch | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
24 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
25 | 7220113 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
26 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 15 | |
28 | C140209 | Sư phạm Toán – Lý | A00; A01; B00; D07 | 12 | |
29 | C340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D07 | 12 | |
30 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D07 | 12 | |
31 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D07 | 12 | |
32 | C140212 | Sư phạm Hóa – Sinh | A00; B00; D07 | 12 | |
33 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 12 | |
34 | C140218 | Sư phạm Sử - GDCD | C00; D14 | 12 | |
35 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00; D01 | 12 |