Điểm chuẩn trường Đại Học Nha Trang - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D; D3 20
2 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A; A1; D; D3 19
3 7340121 Kinh doanh thương mại A; A1; D; D3 18.5
4 7340301KT Kế toán (Chuyên ngành Kế toán) A; A1; D; D3 19
5 7340301TC Kế toán (Chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng) A; A1; D; D3 18
6 7620399 Quản lý thuỷ sản A; A1; D; D3; B 15
7 7620115 Kinh tế nông nghiệp (Chuyên ngành: Kinh tế và quản lý thuỷ sản) A; A1; D; D3 16
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D 19
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A; A1; B 18
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A; B 16
11 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A; A1; B 17
12 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A; A1; B 16
13 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A; A1; B 16
14 7420201 Công nghệ Sinh học A; A1; B 16
15 7620301 Nuôi trồng thủy sản A; B 15
16 7620302 Bệnh học thủy sản A; B 15
17 7620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản A; B 15
18 7480201 Công nghệ thông tin A; A1; D 17.5
19 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A; A1; D 16.5
20 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A; A1 17.5
21 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A; A1 17.5
22 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A; A1 17
23 7510202 Công nghệ chế tạo máy A; A1 15
24 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A; A1 15.5
25 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A; A1 16.5
26 7520122 Kỹ thuật tàu thủy A; A1 16
27 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A; A1 16
28 7620304 Khai thác thủy sản A; A1 15
29 7840106 Khoa học hàng hải A; A1 15
30 7340101FV Quản trị kinh doanh (chương trình song ngữ Pháp-Việt) 16.5
31 7340103FV Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình song ngữ Pháp-Việt) 17
32 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D; D3 14
33 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A; A1; D; D3 14.5
34 C340301 Kế toán A; A1; D; D3 14
35 C480201 Công nghệ thông tin A; A1; D 13.5
36 C340121 Kinh doanh thương mại A; A1; D; D3 13
37 C510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (gồm 3 chuyên ngành: Điện lạnh, Cơ điện và Cơ điện Lạnh) A; A1 12
38 C840107 Điều khiển tàu biển A; A1 12
39 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A; A1 12
40 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A; A1 12
41 C510205 Công nghệ kỳ thuật ô tô A; A1 12
42 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A; A1 12
43 C540102 Công nghệ thực phẩm A; A1; B 12.5
44 C540105 Công nghệ chế biến thủy sản A; A1; B 12
45 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A; A1; B 12
46 C420201 Công nghệ Sinh học A; A1; B 12
47 C620301 Nuôi trồng thủy sản A; B 12
0