06/06/2018, 14:51
Điểm chuẩn trường Đại Học Nha Trang - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D; D3 | 20 | |
2 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; D; D3 | 19 | |
3 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A; A1; D; D3 | 18.5 | |
4 | 7340301KT | Kế toán (Chuyên ngành Kế toán) | A; A1; D; D3 | 19 | |
5 | 7340301TC | Kế toán (Chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng) | A; A1; D; D3 | 18 | |
6 | 7620399 | Quản lý thuỷ sản | A; A1; D; D3; B | 15 | |
7 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp (Chuyên ngành: Kinh tế và quản lý thuỷ sản) | A; A1; D; D3 | 16 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 19 | |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A; A1; B | 18 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A; B | 16 | |
11 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A; A1; B | 17 | |
12 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A; A1; B | 16 | |
13 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A; A1; B | 16 | |
14 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A; A1; B | 16 | |
15 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A; B | 15 | |
16 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A; B | 15 | |
17 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A; B | 15 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 17.5 | |
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A; A1; D | 16.5 | |
20 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A; A1 | 17.5 | |
21 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A; A1 | 17.5 | |
22 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A; A1 | 17 | |
23 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A; A1 | 15 | |
24 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A; A1 | 15.5 | |
25 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A; A1 | 16.5 | |
26 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A; A1 | 16 | |
27 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A; A1 | 16 | |
28 | 7620304 | Khai thác thủy sản | A; A1 | 15 | |
29 | 7840106 | Khoa học hàng hải | A; A1 | 15 | |
30 | 7340101FV | Quản trị kinh doanh (chương trình song ngữ Pháp-Việt) | 16.5 | ||
31 | 7340103FV | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình song ngữ Pháp-Việt) | 17 | ||
32 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D; D3 | 14 | |
33 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; D; D3 | 14.5 | |
34 | C340301 | Kế toán | A; A1; D; D3 | 14 | |
35 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 13.5 | |
36 | C340121 | Kinh doanh thương mại | A; A1; D; D3 | 13 | |
37 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (gồm 3 chuyên ngành: Điện lạnh, Cơ điện và Cơ điện Lạnh) | A; A1 | 12 | |
38 | C840107 | Điều khiển tàu biển | A; A1 | 12 | |
39 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A; A1 | 12 | |
40 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A; A1 | 12 | |
41 | C510205 | Công nghệ kỳ thuật ô tô | A; A1 | 12 | |
42 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A; A1 | 12 | |
43 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A; A1; B | 12.5 | |
44 | C540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A; A1; B | 12 | |
45 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A; A1; B | 12 | |
46 | C420201 | Công nghệ Sinh học | A; A1; B | 12 | |
47 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A; B | 12 |