06/06/2018, 14:51
Điểm chuẩn trường Đại Học An Giang - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 15.5 | |
2 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A; A1; C; D | 19.25 | |
3 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T | 12.83 | |
4 | C140210 | SP Tin học | A; A1; D | 15 | |
5 | C140231 | SP Tiếng Anh | D | 20 | |
6 | C220113 | Việt Nam học (VH du lịch) | A1; C; D | 16.25 | |
7 | C420201 | Công nghệ Sinh học | A; A1; B; Hóa sinh anh | 14.5 | |
8 | C420203 | Sinh học ứng dụng | A; A1; B; Hóa sinh anh | 12 | |
9 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A; A1; D | 15.25 | |
10 | C540102 | Công nghệ Thực phẩm | A; A1; B; Hóa sinh anh | 15.25 | |
11 | C620105 | Chăn nuôi | A; A1; B; Hóa sinh anh | 12 | |
12 | C620110 | Khoa học Cây trồng | A; A1; B; Hóa sinh anh | 13.5 | |
13 | C620112 | Bảo vệ Thực vật | A; A1; B; Hóa sinh anh | 15.5 | |
14 | C620116 | Phát triển Nông thôn | A; A1; B; Hóa sinh anh | 14.25 | |
15 | C620301 | Nuôi trồng Thủy sản | A; A1; B; Hóa sinh anh | 13.25 | |
16 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 18.25 | |
17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A; A1; C; D | 22.75 | |
18 | 7140205 | GD Chính trị | C; D | 20 | |
19 | 7140209 | SP Toán học | A; A1 | 21 | |
20 | 7140211 | SP Vật lý | A; A1 | 19 | |
21 | 7140212 | SP Hóa học | A; A1 | 20.25 | |
22 | 7140213 | SP Sinh học | B | 17.25 | |
23 | 7140217 | SP Ngữ văn | C; D | 20.75 | |
24 | 7140218 | SP Lịch sử | C; C1 | 19.5 | |
25 | 7140219 | SP Địa lý | C; C2 | 20.25 | |
26 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D | 26.67 | |
27 | 7220113 | Việt Nam học (VH du lịch) | A1; C; D | 20.75 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 26.42 | |
29 | 7310106 | Kinh tế Quốc tế | A; A1; D | 18 | |
30 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A; A1; D | 18.75 | |
31 | 7340201 | Tài chính-Ngân hàng | A; A1; D | 17.5 | |
32 | 7340203 | Tài chính Doanh nghiệp | A; A1; D | 17.25 | |
33 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 18.75 | |
34 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A; A1; B; Hóa sinh anh | 18.5 | |
35 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A; A1; D | 16.25 | |
36 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A; A1; D | 18 | |
37 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | A; A1; B; Hóa sinh anh | 16.75 | |
38 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A; A1; B; Hóa sinh anh | 19 | |
39 | 7620105 | Chăn nuôi | A; A1; B; Hóa sinh anh | 16.25 | |
40 | 7620110 | Khoa học Cây trồng | A; A1; B; Hóa sinh anh | 18.25 | |
41 | 7620112 | Bảo vệ Thực vật | A; A1; B; Hóa sinh anh | 20 | |
42 | 7620116 | Phát triển Nông thôn | A; A1; B; Hóa sinh anh | 17.5 | |
43 | 7620301 | Nuôi trồng Thủy sản | A; A1; B; Hóa sinh anh | 17.25 | |
44 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A; A1; B; Hóa sinh anh | 17.5 |