Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Đô - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) C; C1; C2; D 15
2 7220201 Ngôn ngữ Anh C1; C2; D; KT1 15
3 7220330 Văn học C; C1; C2; D 15
4 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D; KT2 15
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D; KT2 15
6 7340301 Kế toán A; A1; D; KT2 15
7 7380107 Luật kinh tế A; A1; C; D 15
8 7480201 Công nghê thông tin A; A1; A2; 15
9 7510102 Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng A; A1; A4; KT5 15
10 7520201 Kĩ thuật điên, điên tử A; A1; A2; 15
11 7540102 Công nghệ thực phẩm A; A1; A2; B 15
12 7620301 Nuôi trồng thủy sản A; A1; A3; B 15
13 7720401 Dược học A; A3; B; B1 15
14 7720501 Điều dưỡng A4; B; B2; M2 15
15 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A; A1; B; D 15
16 7850103 Quản lí đất đai A; A1; B; D 15
17 C720501 Điều dưỡng A4; B; B2; M2 12
18 C900107 Dược A; A3; B; B1 12
0