Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540202 Công nghệ Sợi, Dệt A00, A01; D01 15
2 7540204 Công nghệ May A00, A01; D01 18
3 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00, A01; B00; D01 15.5
4 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01; D01 16
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00, A01; D01 15.5
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện từ A00, A01; D01 16
7 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông A00, A01; D01 15
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khi A00, A01; D01 15.5
9 7340301 Kế toán A00, A01; D01 16
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01; D01 15.5
11 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01; D01 15
12 C540202 Công nghệ Sợi, Dệt A00, A01; D01 12
13 C540204 Công nghệ May A00, A01; D01 12
14 C540101 Công nghệ Thực phẩm A00, A01; B00; D01 12
15 C480201 Công nghệ Thông tin A00, A01; D01 12
16 C510303 Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00, A01; D01 12
17 C510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện từ A00, A01; D01 12
18 C510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông A00, A01; D01 12
19 C510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khi A00, A01; D01 12
20 C340301 Kế toán A00, A01; D01 12
21 C340101 Quản trị kinh doanh A00, A01; D01 12
22 C340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01; D01 12
0