06/06/2018, 14:43
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | A00, A01; D01 | 15 | |
| 2 | 7540204 | Công nghệ May | A00, A01; D01 | 18 | |
| 3 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A01; B00; D01 | 15.5 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01; D01 | 16 | |
| 5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00, A01; D01 | 15.5 | |
| 6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện từ | A00, A01; D01 | 16 | |
| 7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | A00, A01; D01 | 15 | |
| 8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khi | A00, A01; D01 | 15.5 | |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A00, A01; D01 | 16 | |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01; D01 | 15.5 | |
| 11 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01; D01 | 15 | |
| 12 | C540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | A00, A01; D01 | 12 | |
| 13 | C540204 | Công nghệ May | A00, A01; D01 | 12 | |
| 14 | C540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A01; B00; D01 | 12 | |
| 15 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01; D01 | 12 | |
| 16 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00, A01; D01 | 12 | |
| 17 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện từ | A00, A01; D01 | 12 | |
| 18 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | A00, A01; D01 | 12 | |
| 19 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khi | A00, A01; D01 | 12 | |
| 20 | C340301 | Kế toán | A00, A01; D01 | 12 | |
| 21 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01; D01 | 12 | |
| 22 | C340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01; D01 | 12 |