Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Duy Tân - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480103 Kỹ thuật Mạng A; A1; D; M1 15
2 7480103 Công nghệ Phần mềm A; A1; D; M1 15
3 7340405 Hệ thống thông tin Quản lý A; A1; D; M1 15
4 7510301 Điện tự động 15
5 7510301 Thiết kế Số 17
6 7510301 Điện tử - Viễn thông 15
7 7340101 Quản trị Kinh doanh Tổng hợp 15
8 7340101 Quản trị Marketing 15
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D; D7 15
10 7340201 Ngân hàng 15
11 7340301 Kế toán Kiểm toán A; A1; D; D7 15
12 7340301 Kế toán Doanh nghiệp 15
13 7580201 Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp 16
14 7510102  Xây dựng Cầu đường  A; A1; D; D7 15
15 7510102 Công nghệ Quản lý Xây dựng A; A1; D; D7 15
16 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A; A1; B 15
17 7850101 Quản lý Tài nguyên & Môi trường A; A1; B 15
18 7340103 Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành A; A1; C; D 15
19 7220330 Văn Học C; D 15
20 7220113 Việt Nam Học C; D 15
21 7310206 Quan hệ Quốc tế C; D 15
22 7480103 Thiết kế Đồ họa 15
23 7380107 Luật Kinh tế A; A1; C; D 16.5
24 7720101 Bác sĩ Đa khoa B 22
25 7720401 Dược sỹ (Đại học) A; B; B1; KT3 18
26 7720501 Điều dưỡng Đa khoa A; B; B1; KT3 15
27 7220201 Ngôn ngữ Anh C1; D 17
28 7580102 Kiến trúc Nội thất V 18
29 C480201 Công nghệ Thông tin A; A1; D; D7 17
30 C510102 Xây dựng A; A1; D; D7 12
31 C510301 Điện tử - Viễn thông A; A1; A3; D 12
32 C340101 Quản trị & Nghiệp vụ Marketing A; A1; A3; D 12
33 C340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; A3; D 12
34 C340301 Kế toán A; A1; D; D7 12
35 C510406 Môi trường A; A1; B 12
36 C340107 Quản trị khách sạn A; A1; C; D 12
37 C720501 Điều dưỡng A; B; B1; KT3 12
38 C220113 Văn hóa Du lịch C; D 12
39 C220201 Anh văn C1; D 12
0