Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Phú Xuân - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; ---
2 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; ---
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; ---
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; ---
5 7220113 Việt Nam học C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; ---
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 ---
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D02; D03; D04; D05; D06; ---
8 7220330 Văn học C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; ---
9 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; ---
10 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; ---
11 C340301 Kế toán A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; ---
12 C340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; ---
13 C220201 Tiếng Anh D01 ---
14 C220204 Tiếng Trung Quốc D01; D02; D03; D04; D05; D06; ---
15 C220113 Việt Nam học C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; ---
0