06/06/2018, 14:43
Điểm chuẩn trường Đại Học Quảng Bình - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 18.56 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A; C; D | 21.25 | |
| 3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C | 15 | |
| 4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A; A1 | 19.69 | |
| 5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A; A1 | 16.69 | |
| 6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A; B; M1 | 16.69 | |
| 7 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B; M2 | 15 | |
| 8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C; C1 | 17.44 | |
| 9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C; C1 | 15 | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D; M3 | 15 | |
| 11 | 7310501 | Địa lý Du lịch | A; C; D; M5 | 15 | |
| 12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
| 13 | 7380101 | Luật | A; A1; C; D | 15 | |
| 14 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A; A1 | 15 | |
| 15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1 | 15 | |
| 16 | 7520201 | Kỹ thuật Điện, điện tử | A; A1 | 15 | |
| 17 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A; B; C; D | 15 | |
| 18 | 7620201 | Lâm nghiệp | A; B; M2 | 15 | |
| 19 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A; B; M1; M5 | 15 | |
| 20 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 12.75 | |
| 21 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A; C; D | 16.5 | |
| 22 | C140209 | Sư phạm Toán học | A; A1 | 12 | |
| 23 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A; A1 | 12 | |
| 24 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A; A3; B | 12 | |
| 25 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B; M2 | 12 | |
| 26 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C; C1 | 12 | |
| 27 | C140219 | Sư phạm Địa lý | A; C; D; C2 | 12 | |
| 28 | C220113 | Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) | C | 12 | |
| 29 | C220201 | Tiếng Anh | C1; D | 12 | |
| 30 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | A1; C; D | 12 | |
| 31 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A;A1; D | 12 | |
| 32 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 12 | |
| 33 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1 | 12 | |
| 34 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A; A1 | 12 | |
| 35 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A; A1 | 12 | |
| 36 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A; A1 | 12 | |
| 37 | C620105 | Chăn nuôi (ghép Thú y) | B; A4 | 12 | |
| 38 | C620201 | Lâm nghiệp | B; A4; M2 | 12 | |
| 39 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A; B; M2 | 12 |