06/06/2018, 14:44
Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720101 | Y đa khoa | Toán, Hóa, Sinh | 25 | |
| 2 | 7720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | Toán, Hóa, Sinh | 22.5 | |
| 3 | 7720332 | Xét nghiệm y học | Toán, Hóa, Sinh | 22.75 | |
| 4 | 7720501 | Điều dưỡng | Toán, Hóa, Sinh | 22.25 | |
| 5 | 7720503 | Phục hồi chức năng | Toán, Hóa, Sinh | 22.25 | |
| 6 | C720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | Toán, Hóa, Sinh | 19 | |
| 7 | C720332 | Xét nghiệm y học | Toán, Hóa, Sinh | 20 | |
| 8 | C720501 | Điều dưỡng | Toán, Hóa, Sinh | 20.25 | |
| 9 | C720502 | Hộ sinh | Toán, Hóa, Sinh | 19.75 | |
| 10 | C720503 | Phục hoi chức năng | Toán, Hóa, Sinh | 19.5 |