Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Nai - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M 24
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A; A1; C; D 20
3 7140209 Sư phạm Toán học A; A1 21.5
4 7140211 Sư phạm Lý A; A1 20
5 7140212 Su phạm Hoá học A; A3; B 21
6 7140213 Sư phạm Sinh B; A4 17
7 7140217 Sư phạm Văn C; C1; D 19.5
8 7140218 Sư phạm Sử C; C1 15
9 7140231 Sư phạm Anh A1; D 26
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A1; D 25
11 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D 18
12 7340301 Kế toán A; A1; D 18
13 C140201 Giáo dục Mầm non M 20.5
14 C140202 Giáo dục Tiểu học A; A1; C; D 19
15 C140204 Giáo dục công dân C; C1; D 13
16 C140209 Sư phạm Toán học A; A1 19
17 C140210 Sư phạm Tin học A; A1; D 14.5
18 C140212 Sư phạm Hoá học A; A3; B 17.5
19 C140217 Sư phạm Ngữ văn C; C1; D 17
20 C140219 Sư phạm Địa lý C; C2 14
21 C140221 Sư phạm Âm nhạc M 12
22 C140231 Sư phạm Anh A1; D 22
23 C220113 Việt Nam học ( VH du lịch) A1; A2; D 12.5
24 C220201 Tiếng Anh A1; D 20
25 C340101 Quàn trị kinh doanh A; A1; D 15
26 C340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D 13.5
27 C340301 Kế toán A; A1; D 15
28 C340407 Thư ký văn phòng A1; A2; D 13
29 C480201 Công nghệ thông tin A; A1; D 14
30 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A; A1 12
31 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A; A3; B 12
32 C850103 Ọuản lý đất đai A; A1; B 12
0