06/06/2018, 14:44
Điểm chuẩn trường Đại Học Đồng Nai - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 24 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A; A1; C; D | 20 | |
| 3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A; A1 | 21.5 | |
| 4 | 7140211 | Sư phạm Lý | A; A1 | 20 | |
| 5 | 7140212 | Su phạm Hoá học | A; A3; B | 21 | |
| 6 | 7140213 | Sư phạm Sinh | B; A4 | 17 | |
| 7 | 7140217 | Sư phạm Văn | C; C1; D | 19.5 | |
| 8 | 7140218 | Sư phạm Sử | C; C1 | 15 | |
| 9 | 7140231 | Sư phạm Anh | A1; D | 26 | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; D | 25 | |
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 18 | |
| 12 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 18 | |
| 13 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 20.5 | |
| 14 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A; A1; C; D | 19 | |
| 15 | C140204 | Giáo dục công dân | C; C1; D | 13 | |
| 16 | C140209 | Sư phạm Toán học | A; A1 | 19 | |
| 17 | C140210 | Sư phạm Tin học | A; A1; D | 14.5 | |
| 18 | C140212 | Sư phạm Hoá học | A; A3; B | 17.5 | |
| 19 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C; C1; D | 17 | |
| 20 | C140219 | Sư phạm Địa lý | C; C2 | 14 | |
| 21 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | M | 12 | |
| 22 | C140231 | Sư phạm Anh | A1; D | 22 | |
| 23 | C220113 | Việt Nam học ( VH du lịch) | A1; A2; D | 12.5 | |
| 24 | C220201 | Tiếng Anh | A1; D | 20 | |
| 25 | C340101 | Quàn trị kinh doanh | A; A1; D | 15 | |
| 26 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 13.5 | |
| 27 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 15 | |
| 28 | C340407 | Thư ký văn phòng | A1; A2; D | 13 | |
| 29 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 14 | |
| 30 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A; A1 | 12 | |
| 31 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A; A3; B | 12 | |
| 32 | C850103 | Ọuản lý đất đai | A; A1; B | 12 |