06/06/2018, 14:44
Điểm chuẩn trường Đại Học Hoa Sen - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7460112 | Toán ứng dụng (hệ số 2 môn Toán) | A00,A01.D01,D03,D07 | 19 | |
2 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00,A01,D01,D03,D07 | 15 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00,A01,D01,D03,D07 | 15 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00,A01,D01,D03,D07 | 15 | |
5 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi tnrờng | A00,B00,D07,D08 | 15 | |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00,A01.B00,D01,D03 | 15 | |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00,A01,D01,D03,D07 | 15 | |
8 | 7340409 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00,A01,D01,D03,D09 | 16 | |
9 | 7340101 | Quảntrị kinh doanh | A00,A01,D01,D03,D09 | 17 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00,A01,D01,D03,D09 | 17 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00,A01,D01,D03,D09 | 18 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00,A01.D01,D03,D09 | 15 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00,A01,D01,D03,D09 | 15 | |
14 | 7340404 | Quảntrị nliân lực | A00,A01,D01,D03,D09 | 15 | |
15 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00,A01,D01,D03,D09 | 15 | |
16 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00,A01,D01,D03,D09 | 17 | |
17 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00,A01,D01,D03,D09 | 16 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01,D14,D09,D15 | 22 | |
19 | (hệ số 2 môn tiếng Anh) | --- | |||
20 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00,H01,H02,H03 | 15 | |
21 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00,H01,H02,H03 | 15 | |
22 | 7210405 | Tlũết kế nội thất | H00,H01,H02,H03 | 15 | |
23 | C340101 | Quảntrị kinh doanh | A00,A01,D01,D03,D09 | 13 | |
24 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | A00,A01,D01,D03,D09 | 13 | |
25 | C340406 | Quản trị văn phòng | A00,A0l,D01,D03,D09 | 12 | |
26 | C340107 | Quản trị khách sạn | A00,A0l,D01,D03,D09 | 13 | |
27 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00,A01,D01,D03,D09 | 12 |