Điểm chuẩn trường Đại Học Hoa Sen - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7460112 Toán ứng dụng (hệ số 2 môn Toán) A00,A01.D01,D03,D07 19
2 7480102 Truyền thông và mạng máy tính A00,A01,D01,D03,D07 15
3 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00,A01,D01,D03,D07 15
4 7480201 Công nghệ thông tin A00,A01,D01,D03,D07 15
5 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi tnrờng A00,B00,D07,D08 15
6 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00,A01.B00,D01,D03 15
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00,A01,D01,D03,D07 15
8 7340409 Quản trị công nghệ truyền thông A00,A01,D01,D03,D09 16
9 7340101 Quảntrị kinh doanh A00,A01,D01,D03,D09 17
10 7340115 Marketing A00,A01,D01,D03,D09 17
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A00,A01,D01,D03,D09 18
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00,A01.D01,D03,D09 15
13 7340301 Kế toán A00,A01,D01,D03,D09 15
14 7340404 Quảntrị nliân lực A00,A01,D01,D03,D09 15
15 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00,A01,D01,D03,D09 15
16 7340107 Quản trị khách sạn A00,A01,D01,D03,D09 17
17 7340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00,A01,D01,D03,D09 16
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D01,D14,D09,D15 22
19 (hệ số 2 môn tiếng Anh) ---
20 7210403 Thiết kế đồ họa H00,H01,H02,H03 15
21 7210404 Thiết kế thời trang H00,H01,H02,H03 15
22 7210405 Tlũết kế nội thất H00,H01,H02,H03 15
23 C340101 Quảntrị kinh doanh A00,A01,D01,D03,D09 13
24 C340120 Kinh doanh quốc tế A00,A01,D01,D03,D09 13
25 C340406 Quản trị văn phòng A00,A0l,D01,D03,D09 12
26 C340107 Quản trị khách sạn A00,A0l,D01,D03,D09 13
27 C340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00,A01,D01,D03,D09 12
0