06/06/2018, 14:43
Điểm chuẩn trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ (Liên thông) | A00; A01; B00 | 15 | |
| 2 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và môi trường (Liên thông) | A00; A01;B00; D01 | 15 | |
| 3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 15.25 | |
| 4 | 7850103 | Quản lý đât đai | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 16 | |
| 6 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lừ hành | A00; A01; D01 | 16 | |
| 7 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; D01 | 15 | |
| 8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 16.25 | |
| 9 | 7440299 | Khí tượng thủy văn biên | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 10 | 7440298 | Biên đôi khí hậu và phát triên bền vững | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 11 | 7850199 | Quản lý biển | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 12 | 7520501 | Kv thuật địa chât | A00; A01;B00; D01 | 15 | |
| 13 | 7520503 | K.ỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01;B00 | 15 | |
| 14 | 7440224 | Thủy văn | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 15 | 7440221 | Khí tượng học | A00; A01; B00;D01 | 15 | |
| 16 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01;B00; D01 | 20.25 | |
| 17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 18 | |
| 18 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 17.75 | |
| 19 | 7340301 | Kế toán (Liên thông) | A00; A01; D01 | 15 | |
| 20 | 7440221 | Khí tượng học (Liên thông) | A00; A01;B00; D01 | 15 | |
| 21 | 7440224 | Thủy văn (Liên thông) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
| 22 | 7480201 | công nghệ thông tin (Liên thông) | A00; A01; D01 | 15 | |
| 23 | C850103 | Quản lí đất đai | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 14.5 | |
| 24 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 13.25 | |
| 25 | C440221 | Khí tượng học | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
| 26 | C440224 | Thủy văn | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
| 27 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trăc địa | A00; A01; B00 | 12 | |
| 28 | C510405 | Công nahệ kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; B00 | 12 | |
| 29 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | A00;A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
| 30 | C340301 | Kế toán | A00;A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 13.5 | |
| 31 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12.5 |