Điểm chuẩn trường Đại Học Thành Đông - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán           A00; A03; D01; D07 ---
2 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A02; A03; D01 ---
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; D01; D07; T00 ---
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A03; D01; D07 ---
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A03; D01; D07 ---
6 7340401 Quản lý kinh tế A00; A03; D01; D07 ---
7 7480202 Tin học ứng dụng A00; D01; D07; T00 ---
8 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; B01; D07 ---
0