06/06/2018, 14:43
Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Miền Đông - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720401 | - Dược học | A00; B00; D07; C02 | 15 | |
2 | 7510601 | - Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7220201 | - Ngôn ngữ Anh | D01; D10; D15; D14 | 15 | |
4 | 7580201 | - Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01;C01; A02 | 15 | |
5 | 7340120 | - Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
6 | 7380107 | - Luật kinh tế | A00; A01; D01; D15 | 15 | |
7 | C900107 | - Dược | A00; B00; D07; C02 | 12 | |
8 | C510601 | - Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 12 | |
9 | C220201 | - Tiếng Anh | D01; D10; D15; D14 | 12 | |
10 | C510102 | - Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; A02 | 12 |