Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Miền Đông - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720401 -  Dược học A00; B00; D07; C02 15
2 7510601 - Quản lý công nghiệp A00; A01; B00; D01 15
3 7220201 - Ngôn ngữ Anh D01; D10; D15; D14 15
4 7580201 - Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01;C01; A02 15
5 7340120 - Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; C04 15
6 7380107 - Luật kinh tế                  A00; A01; D01; D15 15
7 C900107 - Dược A00; B00; D07; C02 12
8 C510601 - Quản lý công nghiệp A00; A01; B00; D01 12
9 C220201 - Tiếng Anh D01; D10; D15; D14 12
10 C510102 - Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; A02 12
0