Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220213 Đông phương học C; C1; D 15
2 7220301 Triết học A; C; D 15
3 7220310 Lịch sử C; C1; D 15
4 7310301 Xã hội học C; C1; D 15
5 7320101 Báo chí C; C1; D 18.75
6 7420101 Sinh học A; B; M2 15
7 7420201 Công nghệ sinh học A; B; M2 19.75
8 7440102 Vật lý học A; A1 15
9 7440112 Hoá học A; A3; B 16.5
10 7440217 Địa lý tự nhiên A; B; C2 15
11 7440301 Khoa học môi trường A; A3; B 18.5
12 7480201 Công nghệ thông tin A; A1 26
13 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A; A1 18.75
14 7580102 Kiến trúc V; H 21.5
15 7760101 Công tác xã hội C; C1; D 15
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A; B; M2 17.25
17 7220104 Hán - Nôm C; C1; D 15
18 7220320 Ngôn ngữ học C; C1; D 15
19 7220330 Văn học C; C1 15
20 7460101 Toán học A; A1 18.5
21 7460112 Toán ứng dụng A; A1 20.42
22 7520501 Kỹ thuật địa chất A; A3 15
23 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A; M2 15
24 7440201 Địa chất học A; A3 15
0