Điểm chuẩn trường Đại Học Hoa Lư - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Toán học  A00; A01; D07; D08 ---
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 ---
3 7140212 Sư phạm Hóa học A00; D07; B00 ---
4 7140213 Sư phạm Sinh học A00; A01; A02 ---
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15 ---
6 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; D14; D15 ---
7 7140201 Giáo dục Mầm non M00 ---
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 ---
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 ---
10 7220113 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 ---
11 7620110 Khoa học cây trồng B00; D08; A02 ---
0