06/06/2018, 14:43
Điểm chuẩn trường Đại Học Hoa Lư - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140210 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D08 | --- | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02 | --- | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; D07; B00 | --- | |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A00; A01; A02 | --- | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | --- | |
6 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; D14; D15 | --- | |
7 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | --- | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | --- | |
10 | 7220113 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | --- | |
11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00; D08; A02 | --- |