06/06/2018, 14:43
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C220201 | CĐ Tiếng Anh | D | 23.5 | |
2 | C220204 | CĐ Tiếng Trung Quốc | D; D4 | 16.25 | |
3 | C480201 | CĐ Công nghệ thông tin | A; A1; D | 15.25 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 26.75 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D; D4 | 18.5 | |
6 | 7220213 | Đông Phương học | C2; D; D6 | 20 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A1; D | 26 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1; D | 24.5 | |
9 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A1; D | 24 | |
10 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A1; D | 25.5 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A1; D | 26 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1; D | 24 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A1; D | 23 | |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | 18.25 | ||
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 17.5 |