Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; Toán, Vật Lý, Tin học ---
2 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; D01; A02; A04 ---
3 7340301 Kế toán A00; C02; A06; D10 ---
4 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; B00; B02; C01 ---
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D01; B03; C04 ---
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D08; D12 ---
7 7580102 Kiến Trúc V00; V01; A00; A01 ---
8 C480101 Khoa học máy tính A00;A01; C01; Toán, Vật Lý, Tin học ---
9 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; D01; A02; A04 ---
10 C340301 Kế toán A00; C02; A06; D10 ---
11 C340101 Quản trị Kinh doanh A00; B00; B02; C01 ---
12 C340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D01; B03; C04 ---
13 C220201 Tiếng Anh D01; D07; D08; D12 ---
0