06/06/2018, 14:26
Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720501 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 |