Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 XN01 Nhóm ngành Khoa học XH & Nhân văn C00; D01; D03; D04 ---
2 TT01 Nhóm ngành Toán - Tin học A00; A01 ---
3 SK01 Nhóm ngành Khoa học sức khỏe B00 ---
4 KQ01 Nhóm ngành Kinh tế - Quản lý A00; A01; D01; D03 ---
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 ---
6 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06 ---
7 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01 ---
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 ---
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D03 ---
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 ---
11 7210205 Thanh nhạc 0 ---
0