06/06/2018, 14:26
Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | XN01 | Nhóm ngành Khoa học XH & Nhân văn | C00; D01; D03; D04 | --- | |
2 | TT01 | Nhóm ngành Toán - Tin học | A00; A01 | --- | |
3 | SK01 | Nhóm ngành Khoa học sức khỏe | B00 | --- | |
4 | KQ01 | Nhóm ngành Kinh tế - Quản lý | A00; A01; D01; D03 | --- | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | --- | |
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D06 | --- | |
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01 | --- | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | --- | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D03 | --- | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | --- | |
11 | 7210205 | Thanh nhạc | 0 | --- |