06/06/2018, 14:26
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | --- | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | --- | |
| 3 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A04; D01; D96 | --- | |
| 4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | --- | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | --- | |
| 6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D90 | --- | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A16; D90 | --- | |
| 8 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D07 | --- |