Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hiến - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; C01; D01 15
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15
3 7340107 Quản trị khách sạn A00; C00; C04; D01 15
4 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 15
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15
6 7310401 Tâm lý học A00; B00; C00; D01 15
7 7310301 Xã hội học A00; C00; C04; D01 15
8 7220340 Văn hóa học C00; D01; D14; D15 15
9 7220330 Văn học C00; D01; D14; D15 15
10 7220213 Đông phương học A01; C00; D01; D15 15
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D10; D15 15
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D10; D15 15
13 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D10; D15 15
14 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D10; D15 15
15 7220113 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 15
16 7210208 Piano N00 ---
17 7210205 Thanh nhạc N00 ---
0