06/06/2018, 14:26
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hiến - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
4 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
6 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 15 | |
7 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
8 | 7220340 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
9 | 7220330 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
10 | 7220213 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 15 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D10; D15 | 15 | |
13 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 15 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 15 | |
15 | 7220113 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
16 | 7210208 | Piano | N00 | --- | |
17 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | --- |