06/06/2018, 14:26
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231_D01 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | --- | |
2 | 7140221_N00 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | --- | |
3 | 7140219_D10 | Sư phạm Địa Lý | D10 | 16 | |
4 | 7140219_C04 | Sư phạm Địa Lý | C04 | 20 | |
5 | 7140219_C00 | Sư phạm Địa Lý | C00 | 19 | |
6 | 7140218_C03 | Sư phạm Lịch Sử | C03 | 16 | |
7 | 7140218_C00 | Sư phạm Lịch Sử | C00 | 17 | |
8 | 7140217_D14 | Sư phạm Ngữ Văn | D14 | 16 | |
9 | 7140217_D01 | Sư phạm Ngữ Văn | D01 | 18.5 | |
10 | 7140217_C00 | Sư phạm Ngữ Văn | C00 | 20.5 | |
11 | 7140213_D08 | Sư phạm Sinh học | D08 | 16 | |
12 | 7140213_B00 | Sư phạm Sinh học | B00 | 16 | |
13 | 7140212_D07 | Sư phạm Hoá học | D07 | 16 | |
14 | 7140212_A00 | Sư phạm Hoá học | A00 | 16 | |
15 | 7140211_A01 | Sư phạm Vật Lý | A01 | 16 | |
16 | 7140211_A00 | Sư phạm Vật Lý | A00 | 17 | |
17 | 7140210_D07 | Sư phạm Tin học | D07 | --- | |
18 | 7140210_A01 | Sư phạm Tin học | A01 | 15 | |
19 | 7140210_A00 | Sư phạm Tin học | A00 | 15 | |
20 | 7140209_A01 | Sư phạm Toán học | A01 | 16 | |
21 | 7140209_A00 | Sư phạm Toán học | A00 | 20.5 | |
22 | 7140206_C00 | Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - C00) | 0 | 1 | |
23 | 7140206_B00 | Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - B00) | 0 | 1 | |
24 | 7140206_A00 | Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - A00) | 0 | 1 | |
25 | 7140205_C20 | Giáo dục Chính trị | C20 | --- | |
26 | 7140205_C19 | Giáo dục Chính trị | C19 | --- | |
27 | 7140205_C00 | Giáo dục Chính trị | C00 | 15 | |
28 | 7140202_D11 | Giáo dục Tiểu học | D11 | --- | |
29 | 7140202_D09 | Giáo dục Tiểu học | D09 | --- | |
30 | 7140202_D01 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 17 | |
31 | 7140201_M01 | Giáo dục Mầm non | M01 | --- | |
32 | 7140201_M00 | Giáo dục Mầm non | M00 | 22.5 | |
33 | 7140101_C20 | Giáo dục học | C20 | --- | |
34 | 7140101_C04 | Giáo dục học | C04 | 15 | |
35 | 7140101_C00 | Giáo dục học | C00 | 15 |