06/06/2018, 14:26
Điểm chuẩn trường Đại Học Việt Bắc - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01 | --- | |
2 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01 | --- | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | --- | |
4 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; D01 | --- | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- |