06/06/2018, 14:26
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
2 | 7904429 | Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
3 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
4 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
6 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
8 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
9 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
10 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
11 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
12 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
13 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
14 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
15 | 7620102 | Khuyến nông | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
17 | 7515406 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
18 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
19 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
20 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C02; D01 | 15 |