06/06/2018, 14:26
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760101 | Công tác xã hội | A16; C15; D01; D14 | 15 | |
2 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A16; C15; D01; D14 | 15 | |
3 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A16; C15; D01; D14 | 15 | |
4 | 7320201 | Thông tin học | A16; C15; D01; D14 | 15 | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A16; C15; D01; D14 | 15 | |
6 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao* | T00 | 15 | |
7 | 7220342 | Quản lý văn hóa | A16; C15; D01; D14 | 15 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; C15; D72; D96 | 15 | |
9 | 7220113 | Việt Nam học | A16; C15; D01; D14 | 15 | |
10 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | |
11 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
12 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 15 | |
13 | 7210103 | Hội họa | H00 | 15 | |
14 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 15 | |
15 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 15 | |
16 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01 | 15 |