Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760101 Công tác xã hội A16; C15; D01; D14 15
2 7340107 Quản trị khách sạn A16; C15; D01; D14 15
3 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A16; C15; D01; D14 15
4 7320201 Thông tin học A16; C15; D01; D14 15
5 7310205 Quản lý nhà nước A16; C15; D01; D14 15
6 7220343 Quản lý thể dục thể thao* T00 15
7 7220342 Quản lý văn hóa A16; C15; D01; D14 15
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; C15; D72; D96 15
9 7220113 Việt Nam học A16; C15; D01; D14 15
10 7210404 Thiết kế thời trang H00 15
11 7210205 Thanh nhạc N00 15
12 7210104 Đồ họa H00 15
13 7210103 Hội họa H00 15
14 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 15
15 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 15
16 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M01 15
0