06/06/2018, 14:46
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
| 2 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
| 3 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
| 4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
| 5 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
| 6 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
| 7 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
| 8 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
| 9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
| 10 | 7620102 | Khuyến nông | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
| 11 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
| 12 | 7904429 | Khoa học và quản lý môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
| 13 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
| 14 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
| 15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
| 16 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
| 17 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
| 18 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; B00; C02; D01 | 15 |